Kết quả Pakhtakor vs Dinamo Samarqand, 22h30 ngày 29/03
Kết quả Pakhtakor vs Dinamo Samarqand Đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand Phong độ Pakhtakor gần đây Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.76X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 3
-
Pakhtakor vs Dinamo Samarqand: Diễn biến chính
- 35'Bashar Resan Bonyan0-0
- 55'Goal Disallowed0-0
- 61'0-1
Anvar Khozhimirzaev
- 71'0-1Oybek Urmonjonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Dinamo Samarqand: Số liệu thống kê
- PakhtakorDinamo Samarqand
- 6Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 131Pha tấn công96
-
- 110Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
14 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
15 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL