Kết quả Al-Garrafa vs Al Ain, 01h00 ngày 02/10
Kết quả Al-Garrafa vs Al Ain Nhận định, Soi kèo Al-Gharafa vs Al Ain, 01h00 ngày 2/10 Lịch phát sóng Al-Garrafa vs Al Ain Phong độ Al-Garrafa gần đây Phong độ Al Ain gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/10/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups West / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.78-0.75
1.00O 2.75
0.72U 2.75
0.921
3.80X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Garrafa vs Al Ain
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Garrafa vs Al Ain: Diễn biến chính
- 45'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Seydou Sano)1-0
- 47'1-0Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
- 48'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Seydou Sano)2-0
- 52'2-0Mateo Sanabria Penalty awarded
- 54'Seydou Sano2-0
- 56'2-1
Alejandro Romero Gamarra
- 61'2-1Sekou Baba Gassama
Mateo Sanabria - 66'2-2
Soufiane Rahimi (Assist:Alejandro Romero Gamarra)
- 69'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu2-2
- 72'Abdalla Yousif
Aron Einar Gunnarsson2-2 - 72'Ahmed Al Ganehi
Wajdi Kechrida2-2 - 73'Seydou Sano (Assist:Florinel Coman)3-2
- 76'Yacine Brahimi (Assist:Florinel Coman)4-2
- 78'Matias Nani4-2
- 82'4-2Yahia Nader Moustafa El Sharif
Yong-uh Park - 82'4-2Matias Emanuel Segovia Torales
Abdoul Traore - 84'4-2Soufiane Rahimi
- 87'Yacine Brahimi4-2
- 90'4-2Yahia Nader Moustafa El Sharif
- 90'Dame Traore
Florinel Coman4-2 - 90'Jamal Hamed
Yacine Brahimi4-2 - 90'4-2Felipe Salomoni
Erik Jorgens De Menezes
-
Al-Garrafa vs Al Ain: Đội hình chính và dự bị
- Al-Garrafa4-1-4-115Sergio Rico Gonzalez21Saifeldeen Fadlalla32Matias Nani42Seydou Sano28Wajdi Kechrida24Aron Einar Gunnarsson8Yacine Brahimi31Ferjani Sassi29Fabricio Diaz Badaracco7Florinel Coman9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu21Soufiane Rahimi10Alejandro Romero Gamarra19Mateo Sanabria20Matías Palacios70Abdoul Traore5Yong-uh Park11Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed4Fabio Rafael Rodrigues Cardoso3Kouame Autonne Kouadio15Erik Jorgens De Menezes17Khalid Eisa
- Đội hình dự bị
- 80Ahmed Al Ganehi26Rabh Boussafi99Jamal Hamed16Youssef Houssam12Hamid Ismaeil40Amine Lecomte18Khalifa Ababacar Ndiaye19Yousef Saaed Ahmed14Andri Syahputra Sudarmanto17Amro Abdelfatah Ali Surag6Dame Traore2Abdalla YousifKhalid Al Baloushi 18Mohamed Awad Alla 72Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi 13Mohamad Saeed 1Khalid Butti 23Sekou Baba Gassama 27Khalid Hashemi 16Daraman Komari 46Josna Loulendo 99Yahia Nader Moustafa El Sharif 6Felipe Salomoni 24Matias Emanuel Segovia Torales 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andrea Stramaccioni
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Garrafa vs Al Ain: Số liệu thống kê
- Al-GarrafaAl Ain
- 7Phạt góc7
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 18Sút Phạt15
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 302Số đường chuyền549
-
- 76%Chuyền chính xác87%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 16Đánh chặn4
-
- 16Ném biên20
-
- 12Thử thách13
-
- 21Long pass28
-
- 64Pha tấn công80
-
- 46Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League