Kết quả Al Ain vs Al Hilal, 23h00 ngày 21/10
Kết quả Al Ain vs Al Hilal Nhận định, Soi kèo Al Ain vs Al Hilal, 23h00 ngày 21/10 Đối đầu Al Ain vs Al Hilal Lịch phát sóng Al Ain vs Al Hilal Phong độ Al Ain gần đây Phong độ Al Hilal gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/10/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups West / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.02O 3.25
0.91U 3.25
0.911
5.00X
4.332
1.50Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ain vs Al Hilal
-
Sân vận động: Hazza Bin Zayed Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Ain vs Al Hilal: Diễn biến chính
- 7'Soufiane Rahimi Goal Disallowed0-0
- 20'0-0Kalidou Koulibaly
- 26'0-1
Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Aleksandar Mitrovic)
- 39'Soufiane Rahimi (Assist:Erik Jorgens De Menezes)1-1
- 45'1-2
Salem Al Dawsari (Assist:Nasser Al-Dawsari)
- 45'1-3
Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
- 56'Kodjo Fo-Doh Laba
Abdoul Traore1-3 - 56'Mateo Sanabria
Mohamed Abbas1-3 - 63'Mateo Sanabria2-3
- 65'2-4
Salem Al Dawsari (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
- 67'Soufiane Rahimi (Assist:Matías Palacios)3-4
- 69'Gino Infantino
Yong-uh Park3-4 - 69'3-4Mohamed Kanno
Ruben Neves - 69'3-4Hassan Altambakti
Kalidou Koulibaly - 75'3-5
Salem Al Dawsari (Assist:Mohamed Kanno)
- 77'3-5Neymar da Silva Santos Junior
Nasser Al-Dawsari - 82'3-5Ali Al-Boleahi
- 85'Khalid Hashemi
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso3-5 - 85'Felipe Salomoni
Erik Jorgens De Menezes3-5 - 89'3-5Khalifah Al-Dawsari
Aleksandar Mitrovic - 90'3-5Joao Cancelo
- 90'Matías Palacios3-5
- 90'Soufiane Rahimi4-5
- 90'4-5Khalifah Al-Dawsari
-
Al Ain vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
- Al Ain4-2-3-117Khalid Eisa15Erik Jorgens De Menezes3Kouame Autonne Kouadio4Fabio Rafael Rodrigues Cardoso11Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed5Yong-uh Park8Mohammed Al Baloushi20Matías Palacios70Abdoul Traore10Alejandro Romero Gamarra21Soufiane Rahimi77Malcom Filipe Silva Oliveira9Aleksandar Mitrovic29Salem Al Dawsari22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves16Nasser Al-Dawsari20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos17Mohammed Al Yami
- Đội hình dự bị
- 18Khalid Al Baloushi72Mohamed Awad Alla13Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi1Mohamad Saeed27Sekou Baba Gassama16Khalid Hashemi29Gino Infantino46Daraman Komari9Kodjo Fo-Doh Laba24Felipe Salomoni19Mateo Sanabria7Matias Emanuel Segovia ToralesKhalifah Al-Dawsari 4Abdulilah Al Ghamdi 50Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99Moteb Al Harbi 24Mohammed Hamad Al Qahtani 15Yasir Al-Shahrani 12Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Mohamed Kanno 28Marcos Leonardo Santos Almeida 11Neymar da Silva Santos Junior 10Hassan Altambakti 87
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorge Jesus
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Ain vs Al Hilal: Số liệu thống kê
- Al AinAl Hilal
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút15
-
- 10Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 15Sút Phạt16
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 407Số đường chuyền334
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị0
-
- 1Cứu thua7
-
- 12Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn12
-
- 18Ném biên17
-
- 7Thử thách8
-
- 21Long pass23
-
- 79Pha tấn công74
-
- 71Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League