Kết quả Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles, 09h00 ngày 30/01
Kết quả Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles Đối đầu Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles Phong độ Deportivo Saprissa gần đây Phong độ Santos De Guapiles gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/01/202509:00
- Deportivo Saprissa 1 11Santos De Guapiles 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 6
-
Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles: Diễn biến chính
- 17'Eduardo Anderson0-0
- 22'Marvin Antonio Loria Leiton1-0
- 50'1-0Kenneth Cerdas Goal Disallowed
- 59'1-0Jean Carlo Aguero
- 89'Kenan Myrie1-0
- 90'1-0Armando Jose Ruiz Cole
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Santos De Guapiles: Số liệu thống kê
- Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
- 12Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 14Sút ra ngoài1
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 20Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua5
-
- 117Pha tấn công103
-
- 69Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Alajuelense | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Puntarenas | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T T H T |
4 | Sporting San Jose | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | H H T T T B |
5 | Deportivo Saprissa | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T T |
6 | Perez Zeledon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H T T H B B |
7 | Cartagines Deportiva SA | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H B T B |
8 | Santos De Guapiles | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | B H B T B T |
9 | Municipal Liberia | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | B T T B B B |
10 | AD Guanacasteca | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 | T B B H H B |
11 | AD San Carlos | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B H H H |
12 | Santa Ana | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs