Kết quả Cienciano vs Sport Huancayo, 07h00 ngày 29/04
Kết quả Cienciano vs Sport Huancayo Đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo Phong độ Cienciano gần đây Phong độ Sport Huancayo gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.861
2.10X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Sport Huancayo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 10
-
Cienciano vs Sport Huancayo: Diễn biến chính
- 1'Christian Cuevas (Assist:Christian Neira CD Unión Comercio Unión)1-0
- 14'Joao Ortiz1-0
- 33'1-0Enzo Fernandez
- 35'1-0Juan Barreda
- 50'1-0Ricardo Salcedo
- 63'Santiago Arias1-0
- 69'Christian Cuevas (Assist:Didier La Torre)2-0
- 86'2-1
Piero Magallanes (Assist:Josuee Herrera)
- 87'2-1Angel Zamudio
- 87'2-1Juan Barreda
- 90'2-1Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Sport Huancayo: Số liệu thống kê
- CiencianoSport Huancayo
- 5Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 7Cản sút3
-
- 11Sút Phạt13
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 383Số đường chuyền285
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị5
-
- 4Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn8
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách8
-
- 85Pha tấn công74
-
- 28Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
2 | FBC Melgar | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B B H H T H |
3 | Universitario De Deportes | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T B B B |
4 | Alianza Lima | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T T B H T |
5 | Sporting Cristal | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T B T T T |
6 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
7 | Cusco FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T B B B B |
9 | AD Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 23 | -1 | 19 | H T T B H B |
10 | Sport Boys | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 16 | H T H H T B |
11 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Cienciano | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B H T T B H |
13 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B B T B T |
14 | EM Deportivo Binacional | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B T B H H |
15 | Atletico Grau | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 | H H H B H H |
16 | Juan Pablo II College | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H H T |
17 | Comerciantes Unidos | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 8 | T B B H H B |
18 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
19 | Alianza Universidad | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | -14 | 6 | B T H B B B |
Title Play-offs