Kết quả Alianza Universidad vs FBC Melgar, 03h30 ngày 24/05
Kết quả Alianza Universidad vs FBC Melgar Đối đầu Alianza Universidad vs FBC Melgar Phong độ Alianza Universidad gần đây Phong độ FBC Melgar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.89O 2.5
0.77U 2.5
0.991
4.60X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alianza Universidad vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 14
-
Alianza Universidad vs FBC Melgar: Diễn biến chính
- 10'Joffre Andres Escobar Moyano1-0
- 14'1-0Alejandro Ramos
- 20'Yorley Mena Palacio1-0
- 47'Alberto Ampuero1-0
- 49'1-0Percy Liza
- 79'Pedro Ynamine1-0
- 83'1-0Lautaro Guzman
- 84'1-0Leonel Hernan Gonzalez
- 90'Anthony Aoki1-0
- 90'1-1
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura
- 90'1-1Matias Lazo
- 90'1-1Carlos Percy Liza Espinoza Penalty awarded
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Alianza Universidad vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
- Alianza UniversidadFBC Melgar
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 11Sút Phạt13
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 258Số đường chuyền415
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị7
-
- 4Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công23
-
- 10Đánh chặn6
-
- 2Woodwork2
-
- 7Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách4
-
- 77Pha tấn công107
-
- 30Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
2 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
3 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
4 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
5 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
6 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | T B T T H T |
7 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | H T T B H T |
11 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
12 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
13 | Atletico Grau | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 15 | H H B H H T |
14 | UTC Cajamarca | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B T B T B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B H H B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs