Centro Atletico Fenix: tin tức, thông tin website facebook
CLB Centro Atletico Fenix: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Centro Atletico Fenix |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Parque Capurro |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.geocities.com/cafenixuy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Centro Atletico Fenix mới nhất
- 07/04 23:45Centro Atletico FenixColon CF0 - 1
- 30/03 07:45Club OrientalCentro Atletico Fenix 10 - 0
- 22/03 20:00Centro Atletico FenixTacuarembo0 - 1
- 08/03 19:45Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado0 - 1
- 02/12 04:00CA PenarolCentro Atletico Fenix2 - 1Vòng 15
- 27/11 19:45Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado0 - 0Vòng 14
- 19/11 02:30Club Atletico ProgresoCentro Atletico Fenix 11 - 0Vòng 13
- 14/11 02:30Centro Atletico FenixNacional Montevideo0 - 2Vòng 12
- 11/11 05:00Defensor Sporting MontevideoCentro Atletico Fenix0 - 0Vòng 11
- 04/11 02:40Centro Atletico FenixRacing Club Montevideo0 - 2Vòng 10
Lịch thi đấu Centro Atletico Fenix sắp tới
- 20/03 06:00Cerro LargoCentro Atletico Fenix? - ?Vòng 13
- 21/05 06:00Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix? - ?
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
5 | Plaza Colonia | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T H B T B |
6 | Nacional Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 16 | H T H H B T |
7 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
8 | Cerro Largo | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H T B |
9 | Torque | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B B H H T |
10 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Wanderers FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H B H B H |
14 | Miramar Misiones FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H T H B B |
15 | Club Atletico Progreso | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H T H B H |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs