S.S. Sfaxien: tin tức, thông tin website facebook

CLB S.S. Sfaxien: Thông tin mới nhất

Tên chính thức S.S. Sfaxien
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả S.S. Sfaxien mới nhất

  • 27/05 22:00
    Stade Gabesien
    S.S. Sfaxien
    0 - 1
    Vòng 22
  • 20/05 22:00
    S.S. Sfaxien
    Kalaa Sport
    0 - 0
    Vòng 21
  • 13/05 22:00
    SC Moknine
    S.S. Sfaxien
    0 - 0
    Vòng 20
  • 06/05 22:00
    1 S.S. Sfaxien
    A.S Djerba
    1 - 0
    Vòng 19
  • 29/04 22:00
    Croissant Msaken
    S.S. Sfaxien 1
    1 - 0
    Vòng 18
  • 26/04 21:00
    S.S. Sfaxien
    E. M. Mahdia
    1 - 1
    Vòng 17
  • 01/04 19:30
    Jeunesse Sportive Omrane
    S.S. Sfaxien
    1 - 0
    Vòng 16
  • 25/03 19:30
    S.S. Sfaxien
    CS.Hammam-Lif 1
    0 - 1
    Vòng 15
  • 18/03 20:30
    S.S. Sfaxien
    Sporting Ben Arous
    0 - 1
    Vòng 14
  • 11/03 20:30
    E.Gawafel.S.Gafsa
    S.S. Sfaxien
    3 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu S.S. Sfaxien sắp tới

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 8 7 0 1 14 6 8 21 T B T T T T
2 J.S. Kairouanaise 8 6 2 0 10 1 9 20 T T T T H T
3 Oceano Kerkennah 8 4 2 2 13 7 6 14 H T B T T B
4 CO Sidi Bouzid 8 4 2 2 9 6 3 14 T H B B T T
5 AS Agareb 8 4 2 2 8 6 2 14 T H H B B T
6 AS Djelma 8 3 2 3 8 5 3 11 H H T T B B
7 Progres Sakiet Eddaier 8 3 2 3 6 7 -1 11 B H B T H T
8 Sfax Railways 8 2 3 3 8 9 -1 9 H B T B H T
9 Stade Gabesien 8 2 3 3 3 7 -4 9 B B H H T T
10 Redeyef 8 2 2 4 5 5 0 8 B T B T H B
11 BS Bouhajla 8 2 2 4 4 7 -3 8 H T T B B B
12 Espoir Rogba 8 1 3 4 3 10 -7 6 H H B H B B
13 Jerba Midoun 8 1 2 5 2 8 -6 5 B H B B T B
14 Chebba 8 1 1 6 3 12 -9 4 H B T B B B