Sporting Ben Arous: tin tức, thông tin website facebook

CLB Sporting Ben Arous: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sporting Ben Arous
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sporting Ben Arous mới nhất

  • 19/11 20:00
    Sporting Ben Arous
    ES Tazarka
    1 - 0
  • 13/06 22:30
    CS Korba
    Sporting Ben Arous
    1 - 0
    Vòng 26
  • 31/05 21:40
    Sporting Ben Arous
    CS.Hammam-Lif 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 26/05 21:30
    A.S Ariana
    Sporting Ben Arous 1
    2 - 0
    Vòng 23
  • 10/05 21:00
    Sporting Ben Arous
    CS Tabarka
    1 - 0
    Vòng 22
  • 05/05 21:00
    Jendouba Sport
    Sporting Ben Arous
    0 - 0
    Vòng 21
  • 28/04 21:00
    Sporting Ben Arous
    Kalaa Sport 1
    1 - 0
    Vòng 20
  • 21/06 22:59
    1 C.A.Bizertin
    Sporting Ben Arous 1
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 19/05 20:30
    1 Sporting Ben Arous
    Jeunesse Sportive Omrane 1
    0 - 0
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
  • 21/04 20:30
    SC Moknine
    Sporting Ben Arous
    1 - 0
  • 90phút [2-2], 120phút [2-4]

Lịch thi đấu Sporting Ben Arous sắp tới

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 8 7 0 1 14 6 8 21 T B T T T T
2 J.S. Kairouanaise 8 6 2 0 10 1 9 20 T T T T H T
3 Oceano Kerkennah 8 4 2 2 13 7 6 14 H T B T T B
4 CO Sidi Bouzid 8 4 2 2 9 6 3 14 T H B B T T
5 AS Agareb 8 4 2 2 8 6 2 14 T H H B B T
6 AS Djelma 8 3 2 3 8 5 3 11 H H T T B B
7 Progres Sakiet Eddaier 8 3 2 3 6 7 -1 11 B H B T H T
8 Sfax Railways 8 2 3 3 8 9 -1 9 H B T B H T
9 Stade Gabesien 8 2 3 3 3 7 -4 9 B B H H T T
10 Redeyef 8 2 2 4 5 5 0 8 B T B T H B
11 BS Bouhajla 8 2 2 4 4 7 -3 8 H T T B B B
12 Espoir Rogba 8 1 3 4 3 10 -7 6 H H B H B B
13 Jerba Midoun 8 1 2 5 2 8 -6 5 B H B B T B
14 Chebba 8 1 1 6 3 12 -9 4 H B T B B B