La Chaux-de-Fonds: tin tức, thông tin website facebook

CLB La Chaux-de-Fonds: Thông tin mới nhất

Tên chính thức La Chaux-de-Fonds
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1894/7/4
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Sỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Case postale 565 2301 La Chaux-de-Fonds
Sân vận động la Charrière
Sức chứa sân vận động 12,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fccnet.ch/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả La Chaux-de-Fonds mới nhất

  • 24/05 21:00
    La Chaux-de-Fonds
    Servette U21
    0 - 1
    Vòng 30
  • 17/05 21:00
    Grand-Lancy
    La Chaux-de-Fonds
    1 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    FC Sion U21
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 22:00
    Stade Payerne
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    Koniz
    1 - 0
    Vòng 26
  • 18/04 01:30
    Echallens
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 1
    Vòng 25
  • 12/04 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    Lausanne SportsU21
    0 - 1
    Vòng 24
  • 05/04 21:00
    FC Naters
    La Chaux-de-Fonds
    1 - 1
    Vòng 23
  • 29/03 23:00
    La Chaux-de-Fonds
    Meyrin
    0 - 2
    Vòng 22
  • 27/03 02:00
    La Sarraz-Eclepens
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu La Chaux-de-Fonds sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B