Besa Biel Bienne: tin tức, thông tin website facebook

CLB Besa Biel Bienne: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Besa Biel Bienne
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Sỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Besa Biel Bienne mới nhất

  • 24/05 21:00
    Concordia
    Besa Biel Bienne
    0 - 0
    Vòng 30
  • 17/05 21:00
    Besa Biel Bienne
    Bassecourt
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 23:00
    Grasshoppers U21
    Besa Biel Bienne
    0 - 0
    Vòng 28
  • 04/05 20:00
    Besa Biel Bienne
    Langenthal
    1 - 1
    Vòng 27
  • 26/04 21:00
    FC Schotz
    Besa Biel Bienne
    0 - 1
    Vòng 26
  • 18/04 01:15
    Besa Biel Bienne
    FC Dietikon
    0 - 2
    Vòng 25
  • 12/04 23:00
    Besa Biel Bienne
    FC Prishtina Bern
    1 - 1
    Vòng 24
  • 06/04 19:30
    1 FC Munsingen
    Besa Biel Bienne
    1 - 1
    Vòng 23
  • 29/03 22:00
    Besa Biel Bienne
    FC Courtetelle
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/03 23:00
    SV Muttenz
    Besa Biel Bienne
    1 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Besa Biel Bienne sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B