Diyarbakirspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Diyarbakirspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diyarbakirspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968.6.24 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Diyarbakirspor Kulubu BUYUKSEHIR BELEDIYE ARKASI ALI GAFFAR OKKAN TESISLERI 21300 DIYARBAKIR Turkey |
Sân vận động | Diyarbakir Atatürk Stadi |
Sức chứa sân vận động | 14,790 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.diyarbakirspor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diyarbakirspor mới nhất
- 08/12 18:00DiyarbakirsporArnavutkoy Belediyespor0 - 0Vòng 15
- 30/11 18:00AksaraysporDiyarbakirspor0 - 0Vòng 14
- 24/11 18:00DiyarbakirsporMenemen Belediye Spor0 - 0Vòng 13
- 17/11 18:00ElazigsporDiyarbakirspor0 - 0Vòng 12
- 10/11 18:00DiyarbakirsporBelediye Vanspor0 - 0Vòng 11
- 03/11 18:00NazillisporDiyarbakirspor2 - 2Vòng 10
- 26/10 18:00DiyarbakirsporBelediye Derincespor0 - 0Vòng 9
- 20/10 18:00Karaman BelediyesporDiyarbakirspor2 - 0Vòng 8
- 14/10 19:00DiyarbakirsporCelspor0 - 0Vòng 7
- 10/10 17:00OsmaniyesporDiyarbakirspor0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Diyarbakirspor sắp tới
- 15/12 18:00Erbaaspor SDiyarbakirspor? - ?Vòng 16
- 22/12 22:00DiyarbakirsporAnkarademirspor? - ?Vòng 17
- 19/01 22:00DiyarbakirsporSomaspor? - ?Vòng 18
- 26/01 22:00GiresunsporDiyarbakirspor? - ?Vòng 19
- 02/02 22:00Serik BelediyesporDiyarbakirspor? - ?Vòng 20
- 08/02 22:00DiyarbakirsporBucaspor 1928? - ?Vòng 21
- 12/02 22:00Bursa Niluferspor ASDiyarbakirspor? - ?Vòng 22
- 16/02 22:00DiyarbakirsporHalide Edip Adivarspor? - ?Vòng 23
- 23/02 22:00CelsporDiyarbakirspor? - ?Vòng 24
- 02/03 22:00DiyarbakirsporKaraman Belediyespor? - ?Vòng 25
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T T |
2 | Serik Belediyespor | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T T T B |
3 | Menemen Belediye Spor | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T B B B H |
4 | Elazigspor | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T H B T H |
5 | Halide Edip Adivarspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T T T T B T |
6 | Bukaspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T B B H |
7 | Belediye Vanspor | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 24 | T H T T B H |
9 | Karaman Belediyespor | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B T H H |
10 | Somaspor | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B T T T H |
11 | Utkoi | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T H B H |
12 | Ankarademirspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 16 | B B B H B H |
13 | Erbaaspor S | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 16 | B B B T T H |
14 | Nazillispor | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 12 | H B B B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 15 | 1 | 7 | 7 | 9 | 25 | -16 | 10 | B B B B H H |
16 | Diyarbakirspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 21 | -14 | 9 | H B H T B H |
17 | Celspor | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 21 | -14 | 9 | B B T B H B |
18 | Giresunspor | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 27 | -19 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs