Recreativo Huelva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Recreativo Huelva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Recreativo Huelva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989-12-23 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plaza Houston, s/n 21006 Huelva |
Sân vận động | Nuevo Colombino |
Sức chứa sân vận động | 20,594 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.recreativohuelva.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Recreativo Huelva mới nhất
- 25/05 00:00FuenlabradaRecreativo Huelva1 - 1Vòng 38
- 18/05 00:00Recreativo HuelvaMerida AD0 - 1Vòng 37
- 11/05 22:30UD MarbellaRecreativo Huelva 22 - 1Vòng 36
- 04/05 17:00Recreativo HuelvaIbiza Eivissa0 - 0Vòng 35
- 26/04 23:00CD AlcoyanoRecreativo Huelva0 - 0Vòng 34
- 20/04 20:30Recreativo HuelvaReal Madrid Castilla1 - 2Vòng 33
- 12/04 01:30Sevilla AtleticoRecreativo Huelva 21 - 0Vòng 32
- 06/04 17:00Recreativo HuelvaYeclano Deportivo0 - 0Vòng 31
- 31/03 00:00Real MurciaRecreativo Huelva2 - 0Vòng 30
- 23/03 00:00Recreativo HuelvaAtletico Sanluqueno 10 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Recreativo Huelva sắp tới
- 10/04 22:59Recreativo HuelvaCordoba B? - ?
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation