Real Valladol B: tin tức, thông tin website facebook

CLB Real Valladol B: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Real Valladol B
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Real Valladol B mới nhất

  • 04/05 17:00
    Compostela
    Real Valladol B
    0 - 1
    Vòng 34
  • 27/04 17:00
    Real Valladol B
    Numancia 1
    1 - 2
    Vòng 33
  • 20/04 22:30
    Real Valladol B
    Real Avila CF
    2 - 0
    Vòng 32
  • 13/04 22:00
    1 Gimnastica Torrelavega
    Real Valladol B
    2 - 0
    Vòng 31
  • 05/04 21:30
    Real Valladol B
    SD Laredo
    0 - 1
    Vòng 30
  • 29/03 23:00
    CF Salmantino
    Real Valladol B
    1 - 0
    Vòng 29
  • 22/03 22:30
    Real Valladol B
    UD Llanera
    0 - 0
    Vòng 28
  • 16/03 18:00
    Bergantinos CF
    Real Valladol B
    0 - 2
    Vòng 27
  • 09/03 18:00
    Real Valladol B
    coruxo FC
    1 - 0
    Vòng 26
  • 02/03 23:00
    Real Aviles
    Real Valladol B 1
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Real Valladol B sắp tới

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 34 22 8 4 60 22 38 74 T T B T B B
2 Cacereno 34 19 11 4 57 30 27 68 T T H T H T
3 CF Talavera de la Reina 34 19 9 6 50 27 23 66 B H H T T T
4 CF Rayo Majadahonda 34 15 10 9 41 30 11 55 B B H T H T
5 Getafe B 34 15 9 10 48 37 11 54 H H T B B B
6 CD Artistico Navalcarnero 34 15 8 11 43 40 3 53 T B T B H B
7 CD Coria 34 14 8 12 45 49 -4 50 H B H B H B
8 UD San Sebastian Reyes 34 13 10 11 45 45 0 49 T T T H H T
9 Tenerife B 34 13 8 13 54 51 3 47 T B H H B B
10 UB Conquense 34 13 6 15 37 41 -4 45 T B B H H H
11 UD Melilla 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T B T H H
12 CD Colonia Moscardo 34 11 9 14 41 56 -15 42 H B H T H T
13 Real Madrid C 34 10 12 12 34 35 -1 42 T T T B H T
14 AD Union Adarve 34 9 10 15 22 33 -11 37 B T H H B T
15 Mostoles 34 10 3 21 40 55 -15 33 B T T B T B
16 CD Illescas 34 8 6 20 30 47 -17 30 B H H H T B
17 CD Union Sur Yaiza 34 6 11 17 34 55 -21 29 B B B H H H
18 CD Atletico Paso 34 4 9 21 32 59 -27 21 B H B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs