CD San Fernando de Henares: tin tức, thông tin website facebook

CLB CD San Fernando de Henares: Thông tin mới nhất

Tên chính thức CD San Fernando de Henares
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả CD San Fernando de Henares mới nhất

  • 17/06 01:00
    CD San Fernando de Henares
    Real Aranjuez CF
    3 - 0
  • 13/06 17:00
    Mostoles CF
    CD San Fernando de Henares
    0 - 0
  • 30/05 00:00
    Atletico Pinto
    CD San Fernando de Henares
    1 - 0
  • 23/05 16:30
    CD San Fernando de Henares
    Villaverde Boetticher CF
    0 - 0
  • 16/05 16:30
    CD El Alamo
    CD San Fernando de Henares
    0 - 0
  • 13/05 01:00
    SAD Villaverde San Andres
    CD San Fernando de Henares
    0 - 1
  • 09/05 16:30
    Real Aranjuez CF
    CD San Fernando de Henares
    1 - 0
  • 02/05 16:30
    CD San Fernando de Henares
    Mostoles CF 1
    0 - 0
  • 18/04 16:30
    1 CD San Fernando de Henares
    Atletico Pinto 1
    0 - 1
  • 15/04 01:30
    CD San Fernando de Henares
    CD El Alamo
    0 - 0

Lịch thi đấu CD San Fernando de Henares sắp tới

  • 25/01 00:00
    CD San Fernando de Henares
    Compston Ekala
    ? - ?

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 30 21 8 1 53 12 41 71 H T H T T T
2 Cacereno 30 17 9 4 49 28 21 60 T T T H T T
3 CF Talavera de la Reina 30 16 8 6 44 25 19 56 T H T B B H
4 Getafe B 30 14 9 7 44 30 14 51 B B T B H H
5 CD Artistico Navalcarnero 30 14 7 9 40 34 6 49 T T T T T B
6 CD Coria 30 14 6 10 41 40 1 48 T T T H H B
7 CF Rayo Majadahonda 30 13 8 9 36 28 8 47 H H H T B B
8 Tenerife B 30 13 6 11 49 43 6 45 B B B H T B
9 UB Conquense 30 13 3 14 33 35 -2 42 T B T B T B
10 UD San Sebastian Reyes 30 11 8 11 37 41 -4 41 B T T T T T
11 UD Melilla 30 10 9 11 32 32 0 39 B H B T H T
12 Real Madrid C 30 8 11 11 29 32 -3 35 H H B B T T
13 CD Colonia Moscardo 30 9 7 14 32 49 -17 34 B T B B H B
14 AD Union Adarve 30 8 8 14 18 30 -12 32 B B B H B T
15 Mostoles 30 8 3 19 30 48 -18 27 T B B T B T
16 CD Union Sur Yaiza 30 6 8 16 31 50 -19 26 T B B H B B
17 CD Illescas 30 7 4 19 24 41 -17 25 B B T B B H
18 CD Atletico Paso 30 3 8 19 26 50 -24 17 H T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs