Tampines Rovers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tampines Rovers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tampines Rovers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Singapore |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Singapore |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Tampines Stadium, 25 Tampines Street 82 Singapore 528988 |
Sân vận động | Tampines Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,580 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.trfc.com.sg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tampines Rovers FC mới nhất
- 17/05 19:15DPMM FCTampines Rovers FC2 - 1Vòng 35
- 10/05 17:00Tampines Rovers FCYoung Lions1 - 0Vòng 34
- 07/05 18:45Tampines Rovers FCBalestier Khalsa FC 10 - 1Vòng 31
- 02/05 18:45Hougang United FCTampines Rovers FC1 - 1Vòng 33
- 11/04 18:45Tanjong Pagar UtdTampines Rovers FC0 - 1Vòng 30
- 04/04 18:45Tampines Rovers FCGeylang United FC3 - 1Vòng 29
- 09/03 19:30Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1Vòng 28
- 16/04 18:45BG Pathum UnitedTampines Rovers FC1 - 1
- 29/03 19:30Hougang United FCTampines Rovers FC0 - 0A
- 16/03 19:30Tampines Rovers FCYoung Lions3 - 0A
Lịch thi đấu Tampines Rovers FC sắp tới
- 25/06 17:00Sydney FCTampines Rovers FC? - ?H
- 07/07 17:00Tampines Rovers FCSydney FC? - ?H
- 24/05 17:00Tampines Rovers FCLion City Sailors? - ?Vòng 36
- 27/05 18:45Tampines Rovers FCBG Pathum United? - ?
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 31 | 22 | 5 | 4 | 96 | 32 | 64 | 71 | H T T B T B |
2 | Tampines Rovers FC | 31 | 19 | 6 | 6 | 84 | 37 | 47 | 63 | T T T B T B |
3 | Geylang United FC | 31 | 15 | 8 | 8 | 94 | 61 | 33 | 53 | B T B T B T |
4 | Balestier Khalsa FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 81 | 78 | 3 | 45 | H T T T B T |
5 | Albirex Niigata FC | 31 | 13 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 42 | B H B B T T |
6 | DPMM FC | 31 | 11 | 8 | 12 | 51 | 59 | -8 | 41 | H T T T T T |
7 | Hougang United FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 59 | 73 | -14 | 31 | T B B B H B |
8 | Young Lions | 32 | 7 | 8 | 17 | 47 | 89 | -42 | 29 | B B H B B T |
9 | Tanjong Pagar Utd | 31 | 3 | 6 | 22 | 32 | 100 | -68 | 15 | B B H B H B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying