Zeleznicar Pancevo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zeleznicar Pancevo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zeleznicar Pancevo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zeleznicar Pancevo mới nhất
- 04/09 21:30Zeleznicar PancevoZemun1 - 0Vòng 4
- 30/08 00:30Borac CacakZeleznicar Pancevo1 - 0Vòng 3
- 21/08 22:00Zeleznicar PancevoFK Zarkovo1 - 0Vòng 2
- 15/08 22:00Radnicki 1923 KragujevacZeleznicar Pancevo1 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu Zeleznicar Pancevo sắp tới
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 30 | 18 | 8 | 4 | 48 | 12 | 36 | 62 | B T T T T T |
2 | Macva Sabac | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 21 | 15 | 53 | H B H T H T |
3 | Habitpharm Javor | 30 | 14 | 11 | 5 | 31 | 19 | 12 | 53 | H T H B B B |
4 | Mladost Novi Sad | 30 | 13 | 13 | 4 | 28 | 20 | 8 | 52 | T H H B H B |
5 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 12 | 10 | 8 | 30 | 21 | 9 | 46 | H H H H T T |
6 | Borac Cacak | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 45 | H B B T H T |
7 | FK Graficar Beograd | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 38 | 1 | 43 | H H B H T T |
8 | FK Vrsac | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 29 | -1 | 42 | H B H H B B |
9 | Zemun | 30 | 9 | 13 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | T T T H B T |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 30 | 7 | 14 | 9 | 22 | 27 | -5 | 35 | H T H H T T |
11 | FK Trajal Krusevac | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B B H H B |
12 | FK Dubocica | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 49 | -14 | 31 | B H T B T T |
13 | Semendrija 1924 | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 37 | -14 | 31 | T H B H B B |
14 | Sloven Ruma | 30 | 6 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 30 | H T H T T B |
15 | Indjija | 30 | 5 | 9 | 16 | 26 | 43 | -17 | 24 | B T B B B B |
16 | Sevojno Uzice | 30 | 4 | 9 | 17 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H T B B B |
Title Play-offs Championship Playoff