Saint-Renan U19: tin tức, thông tin website facebook

CLB Saint-Renan U19: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Saint-Renan U19
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Saint-Renan U19 mới nhất

  • 11/05 20:00
    Saint-Renan U19
    Angers SCO U19
    0 - 0
    Vòng 26
  • 04/05 20:00
    Avranches U19
    Saint-Renan U19
    1 - 2
    Vòng 25
  • 13/04 20:00
    Saint-Renan U19
    Guingamp U19
    0 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 16:00
    Bergerac Perigord U19
    Saint-Renan U19
    1 - 1
    Vòng 23
  • 23/03 20:00
    Saint-Renan U19
    Laval U19
    0 - 0
    Vòng 22
  • 08/03 20:00
    Rennes U19
    Saint-Renan U19
    1 - 0
    Vòng 20
  • 16/02 20:30
    Saint-Renan U19
    Beaucouze U19
    2 - 1
    Vòng 19
  • 09/02 20:30
    Nantes U19
    Saint-Renan U19
    3 - 0
    Vòng 18
  • 26/01 18:00
    Saint-Renan U19
    SPA Merignacais U19
    0 - 1
    Vòng 17
  • 19/01 20:30
    Lorient U19
    Saint-Renan U19
    0 - 0
    Vòng 16

Lịch thi đấu Saint-Renan U19 sắp tới

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Saint Etienne U19 26 16 6 4 59 25 34 54 T T T T T T
2 Marseille U19 26 15 8 3 54 25 29 53 H T H T T T
3 Montpellier U19 26 15 5 6 56 38 18 50 B T T B T T
4 Toulouse U19 26 14 6 6 54 42 12 48 H B T B B H
5 Nice U19 26 13 7 6 62 26 36 46 B T T T T B
6 Ajaccio U19 26 12 5 9 41 35 6 41 B T H B T B
7 Ajaccio Gfco U19 26 11 5 10 44 39 5 38 T T B B T T
8 Colomiers U19 26 10 4 12 35 41 -6 34 H T B T T B
9 Monaco U19 26 9 5 12 50 39 11 32 T T B T B B
10 Olympique Rovenain U19 26 7 9 10 39 48 -9 30 H T B B B T
11 Air Bel U19 26 7 7 12 29 45 -16 28 B B H B B T
12 Rodez Aveyron U19 26 5 6 15 28 48 -20 21 B B T H B H
13 Marignane Gignac U19 26 4 5 17 18 61 -43 17 B B H B B B
14 Ghisonaccia Prunelli U19 26 3 4 19 17 74 -57 13 H B B H B B