Frejus St-Raphael: tin tức, thông tin website facebook

CLB Frejus St-Raphael: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Frejus St-Raphael
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2009
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Nghiệp dư pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Avenue du XVème Corps 83600 Fréjus
Sân vận động Stade Eugène-Pourcin
Sức chứa sân vận động 4,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.efc-frejus-saintraphael.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Frejus St-Raphael mới nhất

Lịch thi đấu Frejus St-Raphael sắp tới

  • 21/02 00:00
    Marignane
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/03 00:00
    GRACES
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/12 00:00
    Frejus St-Raphael
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/12 00:00
    Jura Sud Foot
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 14
  • 12/01 00:00
    Frejus St-Raphael
    Marignane Gignac
    ? - ?
    Vòng 15
  • 19/01 00:00
    Genets Anglet
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 16
  • 26/01 00:00
    Frejus St-Raphael
    Hyeres
    ? - ?
    Vòng 17
  • 09/02 00:00
    Angouleme
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 18
  • 16/02 00:00
    Frejus St-Raphael
    GRACES
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/02 00:00
    Frejus St-Raphael
    GOAL FC
    ? - ?
    Vòng 20

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 12 8 4 0 21 6 15 28 H T T T H T
2 Bobigny A.C. 11 7 3 1 17 7 10 24 H B T H T T
3 Balagne 12 6 4 2 24 18 6 22 T H H B H H
4 Epinal 12 5 4 3 19 15 4 19 T H H T H T
5 Creteil 11 5 2 4 16 11 5 17 B B B B T H
6 AS Furiani Agliani 11 4 5 2 13 13 0 17 H H T H B H
7 Feignies 12 4 4 4 19 12 7 16 T T H T B H
8 Chambly FC 12 3 7 2 17 15 2 16 T B H H T H
9 Biesheim 11 4 4 3 18 17 1 16 T H T H H H
10 Chantilly 12 3 6 3 13 19 -6 15 H B H B H H
11 Thionville FC 12 3 5 4 13 13 0 14 H B T B T B
12 Haguenau 11 2 5 4 13 17 -4 11 H B T T H H
13 Beauvais 11 2 4 5 7 11 -4 10 H H T B H B
14 ES Wasquehal 12 2 2 8 5 20 -15 8 B B B B T H
15 AS Villers Houlgate 12 1 4 7 9 23 -14 7 H B H B H B
16 Aubervilliers 12 0 5 7 12 19 -7 5 B B B H B H