Cerro Porteno: tin tức, thông tin website facebook

CLB Cerro Porteno: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cerro Porteno
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912
Bóng đá quốc gia nào? Paraguay
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Paraguay
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Avenida 5ta c/ Tacuary
Sân vận động Pablo Rojas
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Facundo Sava
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.clubcerro.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cerro Porteno mới nhất

  • 17/05 05:30
    Cerro Porteno
    General Caballero LJM
    2 - 1
    Vòng 19
  • 11/05 03:00
    Guarani CA
    Cerro Porteno
    0 - 2
    Vòng 18
  • 04/05 03:30
    Cerro Porteno
    Olimpia Asuncion
    1 - 0
    Vòng 17
  • 29/04 06:15
    Deportivo Recoleta
    Cerro Porteno
    0 - 1
    Vòng 16
  • 21/04 06:15
    Cerro Porteno
    Sportivo Trinidense
    1 - 0
    Vòng 15
  • 16/04 06:15
    FC Nacional Asuncion
    Cerro Porteno
    1 - 2
    Vòng 14
  • 13/04 04:30
    Cerro Porteno
    Sportivo Luqueno
    0 - 0
    Vòng 13
  • 14/05 07:30
    Sporting Cristal
    Cerro Porteno 1
    0 - 1
    G
  • 08/05 07:30
    Cerro Porteno
    Palmeiras
    0 - 1
    G
  • 25/04 07:30
    Cerro Porteno
    Sporting Cristal
    2 - 1
    G

Lịch thi đấu Cerro Porteno sắp tới

BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Libertad 19 10 7 2 32 14 18 37 H B H H B H
2 Cerro Porteno 19 10 4 5 26 16 10 34 T T T B T T
3 Guarani CA 19 10 2 7 22 20 2 32 B T T T B B
4 Olimpia Asuncion 19 8 6 5 25 20 5 30 T T H T B H
5 Deportivo Recoleta 20 6 8 6 28 29 -1 26 H B B T H H
6 Sportivo Trinidense 19 5 10 4 21 20 1 25 B B H H T H
7 Sportivo Ameliano 19 6 6 7 21 20 1 24 B T H T B T
8 General Caballero LJM 19 5 6 8 16 20 -4 21 T B H H T B
9 FC Nacional Asuncion 19 6 3 10 18 23 -5 21 B H B B T T
10 Sportivo Luqueno 20 4 9 7 12 23 -11 21 B H H T B H
11 Atletico Tembetary 19 3 9 7 15 21 -6 18 B T H H B H
12 2 de Mayo PJC 19 2 10 7 13 23 -10 16 T B H H B H

LIBC qualifying