Veertien Kuwana: tin tức, thông tin website facebook

CLB Veertien Kuwana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Veertien Kuwana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Nhật Bản Football League
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Veertien Kuwana mới nhất

  • 24/11 11:00
    Rayluck Shiga
    Veertien Kuwana
    0 - 4
    Vòng 30
  • 17/11 11:00
    Veertien Kuwana
    Verspah Oita
    1 - 2
    Vòng 29
  • 10/11 11:00
    Veertien Kuwana
    Run Mel Aomori
    0 - 2
    Vòng 28
  • 03/11 11:00
    Yokogawa Musashino
    Veertien Kuwana
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/10 11:00
    Veertien Kuwana
    FC Tiamo Hirakata
    1 - 0
    Vòng 26
  • 19/10 11:00
    Minebea Mitsumi FC
    Veertien Kuwana
    0 - 0
    Vòng 25
  • 13/10 11:00
    Veertien Kuwana
    Briobecca Urayasu
    1 - 1
    Vòng 24
  • 06/10 11:00
    Okinawa SV
    Veertien Kuwana
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/10 16:00
    Veertien Kuwana
    Tochigi City
    0 - 2
    Vòng 18
  • 28/09 16:00
    Veertien Kuwana
    Maruyasu Industries 1
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Veertien Kuwana sắp tới

BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 30 19 7 4 66 35 31 64 T H T H T T
2 Kochi United 30 16 7 7 36 22 14 55 B H T H H H
3 FC Tiamo Hirakata 30 15 5 10 49 45 4 50 T B T T T T
4 Rayluck Shiga 30 14 6 10 47 32 15 48 T T B H T B
5 Veertien Kuwana 30 13 9 8 41 33 8 48 H T T B B T
6 Verspah Oita 30 11 12 7 37 37 0 45 B T H B T H
7 Honda FC 30 11 10 9 34 27 7 43 T H B B H H
8 Briobecca Urayasu 30 12 6 12 39 36 3 42 T H T H B T
9 Okinawa SV 30 11 8 11 52 44 8 41 T H B T B B
10 Run Mel Aomori 30 9 14 7 32 26 6 41 B B H T H H
11 Suzuka unlimited 30 10 7 13 39 42 -3 37 B H B T B H
12 Sony Sendai 30 10 7 13 34 40 -6 37 T H T H T B
13 Maruyasu Industries 30 6 12 12 30 39 -9 30 B B H H H H
14 Criacao Shinjuku 30 5 11 14 19 44 -25 26 B T B B T H
15 Yokogawa Musashino 30 5 8 17 26 56 -30 23 B B B B B H
16 Minebea Mitsumi FC 30 5 7 18 25 48 -23 22 H H H T B B

Title Play-offs