Volgar Astrakhan: tin tức, thông tin website facebook

CLB Volgar Astrakhan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Volgar Astrakhan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Volgar Astrakhan mới nhất

  • 20/03 18:00
    Irtysh 1946 Omsk
    Volgar Astrakhan
    1 - 0
    Vòng 31
  • 06/03 18:00
    Volgar Astrakhan
    FK Nizhny Novgorod
    0 - 0
    Vòng 28
  • 27/02 17:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    Volgar Astrakhan
    0 - 2
    Vòng 27
  • 05/12 18:00
    Volgar Astrakhan
    Gazovik Orenburg
    0 - 1
    Vòng 26
  • 29/11 19:00
    Volgar Astrakhan
    FK Chayka K-SR
    1 - 0
    Vòng 25
  • 25/11 21:30
    Volgar Astrakhan
    SKA Khabarovsk
    0 - 0
    Vòng 24
  • 21/11 18:00
    Veles
    Volgar Astrakhan
    1 - 0
    Vòng 23
  • 15/11 19:00
    Volgar Astrakhan
    Baltika Kaliningrad 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 11/11 19:00
    1 Akron Togliatti
    Volgar Astrakhan
    0 - 3
    Vòng 21
  • 07/11 19:00
    Volgar Astrakhan
    Torpedo moskva
    2 - 1
    Vòng 20

Lịch thi đấu Volgar Astrakhan sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 28 18 8 2 44 14 30 62 H T T T T T
2 Torpedo Moscow 28 13 12 3 42 21 21 51 H T H T B B
3 Ural Sverdlovsk Oblast 28 13 10 5 38 26 12 49 B T H H T T
4 Chernomorets Novorossiysk 28 14 6 8 41 31 10 48 H B T H T H
5 FK Sochi 28 13 8 7 42 29 13 47 T T B T B B
6 SKA Khabarovsk 28 12 8 8 34 33 1 44 T B T T B T
7 Rodina Moskva 28 9 11 8 29 25 4 38 H T H T T T
8 Yenisey Krasnoyarsk 28 11 5 12 28 31 -3 38 H T T B B H
9 Rotor Volgograd 28 8 13 7 22 21 1 37 H H B B T H
10 Arsenal Tula 28 7 15 6 20 20 0 36 H H H B T B
11 FK Chayka Pesch 28 7 12 9 29 36 -7 33 B H B B B T
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 28 8 9 11 28 31 -3 33 T B B H T B
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 28 9 5 14 27 27 0 32 T B B T B H
14 Shinnik Yaroslavl 28 7 11 10 20 27 -7 32 B T T H T B
15 FC Ufa 28 6 8 14 26 42 -16 26 H B B B H T
16 Alania Vladikavkaz 28 5 8 15 17 35 -18 23 H B T H B B
17 Tyumen 28 6 5 17 23 41 -18 23 H B T B H T
18 Sokol 28 4 10 14 16 36 -20 22 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation