Sibir-M Novosibirsk: tin tức, thông tin website facebook

CLB Sibir-M Novosibirsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sibir-M Novosibirsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sibir-M Novosibirsk mới nhất

  • 23/02 14:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    Sibir-M Novosibirsk
    2 - 1
  • 12/02 20:30
    FC Ufa
    Sibir-M Novosibirsk
    0 - 0
  • 17/11 18:00
    Sibir-M Novosibirsk
    FK Kaluga
    1 - 0
    Vòng 18
  • 10/11 15:00
    Sibir-M Novosibirsk
    Tekstilshchik Ivanovo
    0 - 0
    Vòng 17
  • 03/11 17:00
    Chelyabinsk
    Sibir-M Novosibirsk
    0 - 1
    Vòng 16
  • 26/10 18:00
    Veles
    Sibir-M Novosibirsk
    1 - 1
    Vòng 15
  • 19/10 15:00
    Sibir-M Novosibirsk
    Avangard
    2 - 0
    Vòng 14
  • 13/10 18:00
    FK Leningradets
    Sibir-M Novosibirsk
    0 - 0
    Vòng 13
  • 06/10 15:00
    Sibir-M Novosibirsk
    Spartak Kostroma
    0 - 0
    Vòng 12
  • 29/09 21:00
    Volgar-Gazprom Astrachan
    Sibir-M Novosibirsk
    0 - 0
    Vòng 11

Lịch thi đấu Sibir-M Novosibirsk sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 27 13 12 2 41 19 22 51 B H T H T B
3 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
4 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 27 12 10 5 35 24 11 46 H B T H H T
6 SKA Khabarovsk 27 11 8 8 33 33 0 41 T T B T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
8 Arsenal Tula 27 7 15 5 20 19 1 36 B H H H B T
9 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
10 Rodina Moskva 27 8 11 8 27 24 3 35 B H T H T T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 27 8 9 10 26 28 -2 33 B T B B H T
12 Shinnik Yaroslavl 27 7 11 9 19 25 -6 32 H B T T H T
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
14 FK Chayka Pesch 27 6 12 9 27 35 -8 30 H B H B B B
15 FC Ufa 27 5 8 14 24 41 -17 23 H H B B B H
16 Alania Vladikavkaz 27 5 8 14 16 33 -17 23 B H B T H B
17 Sokol 27 4 10 13 15 34 -19 22 H B H B H B
18 Tyumen 27 5 5 17 21 40 -19 20 T H B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation