Nardo FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nardo FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nardo FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Boks 1632 - Nardosletta , 7430 TRONDHEIM |
Sân vận động | Nissekollen kunstgras |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nardofk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nardo FK mới nhất
- 06/04 19:00VoldaNardo FK0 - 0Vòng 2
- 31/03 23:001 Nardo FKMolde B2 - 0Vòng 1
- 27/10 18:00VerdalNardo FK1 - 5
- 20/10 18:00Nardo FKSurnadal3 - 1
- 05/10 20:00Stabaek BNardo FK0 - 1
- 29/09 21:30Nardo FKMosjoen6 - 0
- 21/09 20:00Lillestrom BNardo FK0 - 1
- 14/09 20:001 TillerNardo FK1 - 0
- 07/09 18:00Nardo FKStromsgodset B3 - 1
- 13/03 03:00Nardo FKStrindheim IL0 - 0
Lịch thi đấu Nardo FK sắp tới
- 30/05 22:00Nardo FKNotodden FK? - ?Vòng 7
- 06/06 22:00KjelsasNardo FK? - ?Vòng 8
- 13/06 22:00Nardo FKFram Larvik? - ?Vòng 9
- 20/06 22:00Egersunds IKNardo FK? - ?Vòng 10
- 27/06 22:00Nardo FKOygarden FK? - ?Vòng 11
- 13/04 21:00Byasen ToppfotNardo FK? - ?
- 21/04 21:00Ranheim BNardo FK? - ?Vòng 3
- 26/04 21:00Nardo FKAalesund FK B? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00Rosenborg BNardo FK? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00Nardo FKTiller? - ?Vòng 6
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |