Honefoss BK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Honefoss BK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Honefoss BK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-2-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | efoss Ballklubb Postboks 199 NO-3501 HØNEFOSS Norway |
Sân vận động | AKA Arena |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Leif Gunnar Smerud |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lf.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Honefoss BK mới nhất
- 11/05 19:00FolloHonefoss BK1 - 1Vòng 6
- 03/05 19:00AskerHonefoss BK0 - 0Vòng 5
- 27/04 18:00Honefoss BKTromsdalen0 - 2Vòng 4
- 17/04 19:00GrorudHonefoss BK2 - 1Vòng 3
- 05/04 19:00Honefoss BKUllensaker/Kisa IL0 - 0Vòng 2
- 30/03 21:00Stjordals BlinkHonefoss BK0 - 2Vòng 1
- 13/04 21:00Honefoss BKPors Grenland0 - 0
- 22/03 19:00Honefoss BKEidsvold Turn1 - 4
- 15/03 19:00Honefoss BKGrorud1 - 0
- 08/03 19:00Honefoss BKKjelsas0 - 1
Lịch thi đấu Honefoss BK sắp tới
- 25/05 19:00Honefoss BKKjelsas? - ?Vòng 7
- 31/05 19:00Eidsvold TurnHonefoss BK? - ?Vòng 8
- 07/06 19:00Honefoss BKAlta? - ?Vòng 9
- 14/06 19:00Strindheim ILHonefoss BK? - ?Vòng 10
- 21/06 19:00Honefoss BKRana FK? - ?Vòng 11
- 19/07 19:00Levanger FKHonefoss BK? - ?Vòng 12
- 26/07 19:00Honefoss BKStrommen? - ?Vòng 13
- 02/08 19:00KjelsasHonefoss BK? - ?Vòng 14
- 09/08 19:00Honefoss BKLevanger FK? - ?Vòng 15
- 16/08 19:00AltaHonefoss BK? - ?Vòng 16
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |