FF Lillehammer: tin tức, thông tin website facebook
CLB FF Lillehammer: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FF Lillehammer |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 35 , 2601 LILLEHAMMER |
Sân vận động | Stampesletta |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fflillehammer.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FF Lillehammer mới nhất
- 27/05 01:00HamKam BFF Lillehammer0 - 0Vòng 7
- 10/05 20:00FF LillehammerGjovik Lyn1 - 0Vòng 6
- 03/05 20:00NordstrandFF Lillehammer0 - 1Vòng 5
- 27/04 20:00FF LillehammerSkedsmo1 - 0Vòng 4
- 21/04 23:00LorenskogFF Lillehammer2 - 0Vòng 3
- 06/04 20:00FF LillehammerUll Kisa B2 - 0Vòng 2
- 02/04 01:00Kongsvinger IL BFF Lillehammer0 - 0Vòng 1
- 12/04 20:00FF LillehammerHam-Kam0 - 0
- 24/05 22:59FF LillehammerKongsvinger3 - 1
- 18/01 21:30FF LillehammerHonefoss BK1 - 4
Lịch thi đấu FF Lillehammer sắp tới
- 31/05 20:00FF LillehammerSkjetten Fotball? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00Lillestrom BFF Lillehammer? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00FF LillehammerElverum? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00FF LillehammerBjorkelangen? - ?Vòng 11
- 28/06 21:00AssidenFF Lillehammer? - ?Vòng 12
- 05/07 21:00FF LillehammerStromsgodset B? - ?Vòng 13
- 12/07 21:00SkedsmoFF Lillehammer? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00FF LillehammerLorenskog? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00BjorkelangenFF Lillehammer? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00FF LillehammerLillestrom B? - ?Vòng 17
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Stabaek B | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B T T H |
4 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Pors Grenland B | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H B T H |
7 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
8 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
9 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
10 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
11 | Odd Grenland 2 | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 | T T B T B B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |