Olympique Khouribga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olympique Khouribga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olympique Khouribga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olympique Khouribga mới nhất
- 21/03 21:00Itihad Z. KhemissetOlympique Khouribga1 - 0Vòng 15
- 13/03 21:00Olympique KhouribgaJS Soualem0 - 0Vòng 14
- 05/03 21:00Olympique KhouribgaRacing Casablanca0 - 0Vòng 13
- 26/02 21:00Chabab Ben GuerirOlympique Khouribga0 - 0Vòng 12
- 20/02 21:00Olympique KhouribgaKAC de Kenitra0 - 0Vòng 11
- 14/02 21:00Chabab Atlas KhenifraOlympique Khouribga1 - 0Vòng 10
- 07/02 23:15Olympique KhouribgaRaja de Beni Mellal1 - 0Vòng 9
- 29/01 21:00UTS Union Touarga Sport RabatOlympique Khouribga 10 - 2Vòng 8
- 24/01 23:15Olympique KhouribgaWydad Temara1 - 0Vòng 7
- 16/01 21:00ASS Association Sportive de SaOlympique Khouribga0 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Olympique Khouribga sắp tới
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Casablanca | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T T H T |
4 | Kawkab de Marrakech | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T H T T T |
5 | Chabab Ben Guerir | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H H B T T B |
6 | USM Oujda | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 14 | -6 | 13 | H H T B T H |
7 | Olympique Dcheira | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 12 | H B T H B H |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B H H H B |
10 | Wydad Fes | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | H B B H B T |
11 | KAC de Kenitra | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H B B H |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T H H H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H H B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B H B T B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 5 | B T B B H H |
Upgrade Team