Hapoel Bikat Hayarden: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hapoel Bikat Hayarden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Bikat Hayarden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất

  • 06/04 01:00
    Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 0
  • 28/03 15:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    Hapoel Kiryat Ono
    0 - 1
  • 21/03 01:00
    Ironi Beit Dagan
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 0
  • 14/03 16:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    SC Bnei Yaffo Ortodoxim 2
    1 - 0
  • 07/03 16:00
    3 Beitar Petah Tikva
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 1
  • 28/02 16:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    Kfar Saba 1928
    1 - 0
  • 14/02 17:00
    Hapoel Bikat Hayarden
    Hapoel Hod HaSharon
    0 - 0
  • 07/02 17:00
    Beitar Kfar Saba Shlomi
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 4
  • 31/01 17:00
    1 Hapoel Bikat Hayarden
    Beitar Tel Aviv Ramla
    0 - 0
  • 24/01 15:30
    Maccabi Givat Shmuel
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 2

Lịch thi đấu Hapoel Bikat Hayarden sắp tới

  • 27/12 21:00
    Hapoel Bnei Lod
    Hapoel Bikat Hayarden
    ? - ?

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B


Deprecated: Hàm the_block_template_skip_link hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 6.4.0! Sử dụng wp_enqueue_block_template_skip_link() để thay thế. in /home/kqbd/domains/ketquabd.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114