Hapoel Bikat Hayarden: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hapoel Bikat Hayarden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Bikat Hayarden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất

  • 13/12 16:30
    Hapoel Kiryat Ono
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 0
  • 06/12 16:00
    Hapoel Bikat Hayarden
    Ironi Beit Dagan 1
    1 - 0
  • 04/12 02:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    Maccabi Givat Shmuel
    1 - 0
  • 29/11 18:30
    SC Bnei Yaffo Ortodoxim
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 0
  • 08/11 17:00
    Hapoel Bikat Hayarden
    Beitar Petah Tikva
    1 - 3
  • 01/11 18:15
    Kfar Saba 1928
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 0
  • 25/10 17:30
    Hapoel Hod HaSharon
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 1
  • 15/10 18:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    Beitar Kfar Saba Shlomi
    0 - 0
  • 09/10 23:45
    Beitar Tel Aviv Ramla
    Hapoel Bikat Hayarden
    0 - 1
  • 24/09 18:30
    Hapoel Bikat Hayarden
    Sectzya Nes Ziona
    2 - 0

Lịch thi đấu Hapoel Bikat Hayarden sắp tới

  • 27/12 21:00
    Hapoel Bnei Lod
    Hapoel Bikat Hayarden
    ? - ?

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 14 10 3 1 27 8 19 33 H T T T T T
2 Sport Club Dimona 14 9 3 2 29 11 18 30 T T H H T T
3 Hapoel Holon Yaniv 14 7 7 0 20 7 13 28 T H T T T T
4 Maccabi Yavne 14 8 4 2 29 17 12 28 T T H H B B
5 SC Maccabi Ashdod 14 8 3 3 20 9 11 27 T H T H T T
6 Hapoel Herzliya 14 8 3 3 23 15 8 27 T B B H B T
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 14 7 3 4 17 12 5 24 T T H T T B
8 MS Jerusalem 14 6 5 3 24 14 10 23 T T H B T H
9 AS Ashdod 14 5 3 6 24 20 4 18 B T T T B B
10 Shimshon Tel Aviv 14 4 5 5 15 12 3 17 B B T T T H
11 Hapoel Azor 15 4 3 8 14 28 -14 15 T H H B T B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 14 3 5 6 13 18 -5 14 B B H B T B
13 Maccabi Shaarayim 14 2 6 6 10 15 -5 12 B B B H B T
14 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 14 2 4 8 8 21 -13 10 B B B B B T
16 Tzeirey Tira 14 1 4 9 9 28 -19 7 B B T H H B
17 Shimshon Kafr Qasim 14 0 2 12 6 38 -32 2 B B B B B B