Kissamikos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kissamikos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kissamikos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kissamikos mới nhất
- 07/12 19:30Chania KissamikosAsteras Tripoli B1 - 0Vòng 12
- 01/12 17:001 Chania KissamikosPanionios 10 - 0Vòng 11
- 25/11 19:30Kalamata AOChania Kissamikos1 - 1Vòng 10
- 17/11 19:00Chania KissamikosAE Kifisias0 - 2Vòng 9
- 10/11 20:00IlioupoliChania Kissamikos0 - 0Vòng 8
- 04/11 18:00Chania KissamikosPanahaiki-20050 - 0Vòng 7
- 27/10 18:00Chania KissamikosAEK Athens B0 - 1Vòng 6
- 20/10 19:00Egaleo AthensChania Kissamikos0 - 0Vòng 5
- 13/10 19:00Chania KissamikosPanargiakos1 - 2Vòng 4
- 07/10 19:00Asteras Tripoli BChania Kissamikos0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Kissamikos sắp tới
- 14/11 20:00KissamikosAEK Athens B? - ?Vòng 3
- 21/11 20:00DiagorasKissamikos? - ?Vòng 4
- 28/11 20:00KissamikosErgotelis? - ?Vòng 5
- 05/12 20:00KissamikosRhodos FC? - ?Vòng 6
- 15/12 20:15PanargiakosChania Kissamikos? - ?Vòng 13
- 22/12 21:00Chania KissamikosEgaleo Athens? - ?Vòng 14
- 12/01 21:00AEK Athens BChania Kissamikos? - ?Vòng 15
- 19/01 21:00Panahaiki-2005Chania Kissamikos? - ?Vòng 16
- 26/01 21:00Chania KissamikosIlioupoli? - ?Vòng 17
- 02/02 21:00AE KifisiasChania Kissamikos? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
2 | Kalamata AO | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 28 | H T H T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 21 | -6 | 11 | B H B H H B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation