Gimcheon Sangmu FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gimcheon Sangmu FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gimcheon Sangmu FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1984-1-11 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Jinquan comprehensive sports ground |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jeong-yong Jung |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sangjufc.co.kr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất
- 17/05 17:00Gimcheon Sangmu FCJeju SK FC0 - 0Vòng 14
- 11/05 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC0 - 2Vòng 13
- 05/05 14:30Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 12
- 02/05 17:30Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 11
- 27/04 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0Vòng 10
- 19/04 14:301 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1Vòng 9
- 12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 8
- 05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
- 14/05 17:30Bucheon FC 1995Gimcheon Sangmu FC 10 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [3-1]
- 16/04 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC sắp tới
- 28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
- 24/05 17:00Ulsan HD FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 15
- 28/05 17:30Gimcheon Sangmu FCFC Seoul? - ?Vòng 16
- 01/06 17:00Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 17
- 14/06 14:30Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers? - ?Vòng 18
- 18/06 14:30Daejeon CitizenGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 19
- 22/06 14:30Gimcheon Sangmu FCFC Anyang? - ?Vòng 20
- 28/06 14:30Gimcheon Sangmu FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?Vòng 21
- 19/07 14:30Daegu FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 22
- 23/07 14:30Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs