Gimcheon Sangmu FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gimcheon Sangmu FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gimcheon Sangmu FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1984-1-11 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Jinquan comprehensive sports ground |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jeong-yong Jung |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sangjufc.co.kr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất
- 05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
- 30/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0Vòng 6
- 16/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0Vòng 5
- 08/03 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3Vòng 4
- 03/03 12:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 3
- 22/02 12:001 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 2
- 16/02 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 1
- 23/11 12:00Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 1Vòng 5
- 10/11 12:00Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 4
- 02/11 14:30Gimcheon Sangmu FCSuwon FC1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC sắp tới
- 28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
- 16/04 17:00Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings? - ?
- 12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 8
- 19/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen? - ?Vòng 9
- 26/04 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC? - ?Vòng 10
- 02/05 14:30Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 11
- 05/05 14:30Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 12
- 10/05 14:30Gangwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 13
- 17/05 14:30Gimcheon Sangmu FCJeju SK FC? - ?Vòng 14
- 24/05 14:30Ulsan HD FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
3 | Bucheon FC 1995 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T T B T B T |
4 | Seongnam FC | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T H T H H T |
5 | Jeonnam Dragons | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B B H T T |
7 | Gimpo FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T B H T B |
8 | Gyeongnam FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H H T B |
9 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
10 | Hwaseong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B H H T H B |
11 | Chungnam Asan | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H B H H T |
12 | Chungbuk Cheongju | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H T B B B |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs