Volendam (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Volendam (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Volendam (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Volendam (Youth) mới nhất

  • 27/05 20:30
    1 HHC Hardenberg
    Volendam (Youth) 1
    0 - 0
    Vòng 34
  • 20/05 20:30
    Volendam (Youth)
    Rijnsburgse Boys
    2 - 2
    Vòng 33
  • 14/05 19:30
    TEC
    Volendam (Youth)
    1 - 1
    Vòng 32
  • 06/05 20:00
    Volendam (Youth)
    IJsselmeervogels 1
    1 - 2
    Vòng 31
  • 22/04 22:59
    De Treffers
    Volendam (Youth)
    4 - 0
    Vòng 30
  • 15/04 20:00
    Volendam (Youth)
    AFC
    0 - 0
    Vòng 29
  • 08/04 19:30
    OFC Oostzaan
    Volendam (Youth)
    1 - 0
    Vòng 28
  • 01/04 20:00
    Volendam (Youth)
    Quick Boys
    0 - 2
    Vòng 27
  • 25/03 20:30
    Scheveningen
    Volendam (Youth)
    1 - 1
    Vòng 26
  • 11/03 21:00
    Volendam (Youth)
    Noordwijk
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Volendam (Youth) sắp tới

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 34 25 4 5 81 33 48 79 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 34 22 6 6 80 38 42 72 T T T T T B
3 AFC 34 20 5 9 68 40 28 65 B T B T T H
4 Katwijk 34 17 7 10 58 49 9 58 T B T B B B
5 Spakenburg 34 17 6 11 66 44 22 57 B T B T B T
6 Almere City Youth 34 16 8 10 88 53 35 56 T B B T T H
7 GVVV Veenendaal 34 16 5 13 57 57 0 53 B T T B T B
8 Koninklijke HFC 34 14 10 10 43 37 6 52 B T T T T T
9 Barendrecht 34 14 6 14 55 60 -5 48 T B T B B T
10 De Treffers 34 13 9 12 62 69 -7 48 T B B H H T
11 HHC Hardenberg 34 14 5 15 43 50 -7 47 H T B T B B
12 ACV Assen 34 12 7 15 43 53 -10 43 B B H H T T
13 RKAV Volendam 34 12 5 17 62 74 -12 41 T T T B B B
14 Excelsior Maassluis 34 10 9 15 32 48 -16 39 H T H T T H
15 Noordwijk 34 10 8 16 64 69 -5 38 T B B B T T
16 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 34 12 2 20 65 76 -11 38 B B T B B H
17 Scheveningen 34 4 4 26 24 76 -52 16 B B B B H B
18 ADO '20 34 3 4 27 25 90 -65 13 B B B B B B