Tennis Borussia Berlin: tin tức, thông tin website facebook

CLB Tennis Borussia Berlin: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tennis Borussia Berlin
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1902-4-9
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Berliner Tennis Club Borussia e.V. Waldschulallee 34-42 D-14055 Berlin
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 15,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.tennisborussia.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tennis Borussia Berlin mới nhất

  • 06/04 17:00
    TuS Makkabi Berlin
    Tennis Borussia Berlin
    1 - 1
  • 29/03 02:00
    Tennis Borussia Berlin
    SV 1908 GW Ahrensfelde
    4 - 2
  • 15/03 19:00
    BFC Preussen
    Tennis Borussia Berlin
    2 - 0
  • 08/03 19:00
    Tennis Borussia Berlin
    Berliner AK 07
    1 - 1
  • 05/03 01:30
    Tennis Borussia Berlin
    SV Tasmania Berlin 1
    0 - 2
  • 01/03 20:00
    FC Anker Wismar
    Tennis Borussia Berlin
    0 - 1
  • 08/02 19:30
    TSG Neustrelitz
    Tennis Borussia Berlin
    2 - 2
  • 08/12 19:00
    Rostocker FC
    Tennis Borussia Berlin
    1 - 4
  • 22/01 00:30
    FC Hebar Pazardzhik
    Tennis Borussia Berlin
    3 - 0
  • 19/01 20:00
    1 Rot-Weiss Erfurt
    Tennis Borussia Berlin
    3 - 2

Lịch thi đấu Tennis Borussia Berlin sắp tới

  • 12/04 21:00
    Tennis Borussia Berlin
    Lichtenberg 47
    ? - ?

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 28 20 5 3 53 19 34 65 T B T B T T
2 Hallescher FC 28 16 7 5 43 20 23 55 T H T H T B
3 Rot-Weiss Erfurt 28 14 8 6 51 34 17 50 T T B T H T
4 Zwickau 27 15 4 8 38 36 2 49 H T T T B T
5 Carl Zeiss Jena 28 13 7 8 58 40 18 46 H T T B T B
6 Greifswalder FC 28 12 8 8 42 28 14 44 H B T H H T
7 Berliner FC Dynamo 28 12 7 9 45 34 11 43 B H T T B T
8 Chemnitzer 27 10 9 8 28 19 9 39 H T H B H T
9 VSG Altglienicke 27 9 10 8 33 29 4 37 H T B T T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 27 12 1 14 44 48 -4 37 T B B B B B
11 ZFC Meuselwitz 27 9 8 10 32 46 -14 35 H H T T B T
12 SV Babelsberg 03 28 8 10 10 39 43 -4 34 H H T B H T
13 Hertha Zehlendorf 28 7 8 13 42 49 -7 29 H H T B T H
14 BFC Viktoria 1889 28 8 4 16 30 46 -16 28 B B T T B B
15 BSG Chemie Leipzig 27 7 6 14 24 49 -25 27 T T B H B B
16 Eilenburg 28 6 7 15 34 51 -17 25 H B B H T B
17 FSV luckenwalde 28 5 10 13 22 39 -17 25 H H B T T B
18 VFC Plauen 28 4 5 19 24 52 -28 17 B B B B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation