SV Atlas Delmenhorst: tin tức, thông tin website facebook

CLB SV Atlas Delmenhorst: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SV Atlas Delmenhorst
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SV Atlas Delmenhorst mới nhất

  • 07/12 20:00
    SV Atlas Delmenhorst
    SSV Vorsfelde
    1 - 0
  • 30/11 02:00
    SC Spelle-Venhaus
    SV Atlas Delmenhorst
    0 - 1
  • 23/11 20:00
    SV Atlas Delmenhorst
    Eintracht Celle
    0 - 1
  • 16/11 20:00
    BSV Rehden
    SV Atlas Delmenhorst 1
    0 - 0
  • 09/11 20:00
    SV Atlas Delmenhorst
    SV Wilhelmshaven
    1 - 0
  • 03/11 20:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    SV Atlas Delmenhorst
    0 - 1
  • 31/10 20:00
    Eintracht Braunschweig II
    SV Atlas Delmenhorst
    0 - 0
  • 26/10 19:00
    SV Atlas Delmenhorst
    Lupo-Martini Wolfsburg
    0 - 0
  • 20/10 20:00
    FC Verden 04
    SV Atlas Delmenhorst
    2 - 0
  • 12/10 19:00
    SV Atlas Delmenhorst
    SV Meppen II
    0 - 1

Lịch thi đấu SV Atlas Delmenhorst sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Schweinfurt 05 FC 21 14 3 4 47 21 26 45 T B T H T H
2 Bayern Munchen (Youth) 21 13 5 3 50 23 27 44 T B T H T T
3 SpVgg Bayreuth 22 12 6 4 33 18 15 42 T B H T H H
4 FV Illertissen 21 12 2 7 31 18 13 38 T T T H T B
5 Wurzburger Kickers 21 10 7 4 42 26 16 37 H B T H T H
6 TSV Buchbach 22 10 6 6 40 31 9 36 H T T H T T
7 Greuther Furth (Youth) 21 8 6 7 35 33 2 30 H H H T B B
8 Wacker Burghausen 22 9 3 10 33 32 1 30 B B H B B T
9 TSV Aubstadt 21 7 7 7 32 29 3 28 B T T H B T
10 Nurnberg (Youth) 22 6 8 8 38 40 -2 26 T H H B H H
11 Viktoria Aschaffenburg 22 6 8 8 23 33 -10 26 T H H T H B
12 FC Augsburg II 22 6 7 9 41 42 -1 25 H H B T B B
13 TSV Schwaben Augsburg 21 8 1 12 33 40 -7 25 B B B H T B
14 SpVgg Ansbach 20 5 8 7 25 38 -13 23 H B H T H B
15 SpVgg Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 -14 20 T B H T B B
16 DJK Vilzing 20 5 5 10 25 40 -15 20 B B B T B T
17 Eintracht Bamberg 22 5 3 14 17 45 -28 18 B H B B B T
18 Turkgucu Munchen 20 2 4 14 18 40 -22 10 H B B B T B

Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation