Rot-Weiss Oberhausen: tin tức, thông tin website facebook

CLB Rot-Weiss Oberhausen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rot-Weiss Oberhausen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904-12-18
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rechenacker 62, 46049 Oberhausen
Sân vận động Niederrhein Stadion
Sức chứa sân vận động 21,318 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mario Basler
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rwo-online.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rot-Weiss Oberhausen mới nhất

  • 17/05 19:00
    Rot-Weiss Oberhausen
    Koln Am
    0 - 0
    Vòng 34
  • 10/05 19:00
    Duren
    Rot-Weiss Oberhausen
    0 - 3
    Vòng 33
  • 03/05 19:00
    Rot-Weiss Oberhausen
    Bocholt FC
    0 - 1
    Vòng 32
  • 26/04 19:00
    SV Rodinghausen
    Rot-Weiss Oberhausen
    1 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 21:00
    Rot-Weiss Oberhausen
    Schalke 04 (Youth)
    0 - 2
    Vòng 30
  • 12/04 19:00
    Wiedenbruck
    Rot-Weiss Oberhausen
    1 - 2
    Vòng 29
  • 05/04 00:30
    Rot-Weiss Oberhausen
    Fortuna Koln
    1 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 20:00
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    Rot-Weiss Oberhausen
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:00
    Rot-Weiss Oberhausen
    SC Paderborn 07 II
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 20:00
    Eintracht Hohkeppel
    Rot-Weiss Oberhausen
    3 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Rot-Weiss Oberhausen sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation