Germania Halberstadt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Germania Halberstadt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Germania Halberstadt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949-10-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.germaniahalberstadt.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Germania Halberstadt mới nhất
- 06/04 19:001 Germania HalberstadtGrimma2 - 1
- 03/04 00:00Germania HalberstadtHallen2 - 2
- 29/03 20:00SG Union SandersdorfGermania Halberstadt0 - 0
- 23/03 20:001 FC Einheit WernigerodeGermania Halberstadt0 - 2
- 15/03 20:00Germania HalberstadtRSV Eintracht1 - 1
- 08/03 20:00VfB AuerbachGermania Halberstadt1 - 0
- 14/12 19:001 Einheit RudolstadtGermania Halberstadt0 - 2
- 08/12 19:001 Germania HalberstadtVfB 1921 Krieschow0 - 0
- 25/01 21:00ZwickauGermania Halberstadt2 - 0
- 18/01 20:00Hallescher FCGermania Halberstadt0 - 0
Lịch thi đấu Germania Halberstadt sắp tới
- 12/04 19:00SV Blau-Weiss ZorbauGermania Halberstadt? - ?
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Zwickau | 27 | 15 | 4 | 8 | 38 | 36 | 2 | 49 | H T T T B T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 27 | 13 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 47 | H T T B T H |
5 | Carl Zeiss Jena | 27 | 13 | 7 | 7 | 57 | 37 | 20 | 46 | B H T T B T |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 27 | 10 | 9 | 8 | 28 | 19 | 9 | 39 | H T H B H T |
9 | VSG Altglienicke | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | H T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 27 | 12 | 1 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | T B B B B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 46 | -14 | 35 | H H T T B T |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 49 | -25 | 27 | T T B H B B |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation