FK Rad Beograd: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Rad Beograd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Rad Beograd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Crnotravska bb 11000 Beograd |
Sân vận động | Rad Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcrad.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Rad Beograd mới nhất
- 28/07 16:00FK Rad BeogradFK Prva Iskra Jonoon0 - 0
- 22/07 15:00FK Rad BeogradFK Zvezdara1 - 0
- 28/05 22:30FK Trajal KrusevacFK Rad Beograd1 - 0Vòng 37
- 20/05 22:001 FK Rad BeogradSevojno Uzice0 - 0Vòng 36
- 13/05 22:00FK Rad BeogradZlatibor Cajetina2 - 2Vòng 35
- 06/05 22:00FK LoznicaFK Rad Beograd2 - 0Vòng 34
- 30/04 21:00FK VrsacFK Rad Beograd0 - 0Vòng 33
- 26/04 21:00FK Rad BeogradMacva Sabac0 - 0Vòng 32
- 22/04 21:00Metalac Gornji MilanovacFK Rad Beograd1 - 0Vòng 31
- 15/04 21:00FK Rad BeogradProleter Novi Sad0 - 0Vòng 30
Lịch thi đấu FK Rad Beograd sắp tới
- 27/08 22:00FK Rad BeogradFK Radnicki Novi Belgrad? - ?Vòng 5
- 31/08 22:00IndjijaFK Rad Beograd? - ?Vòng 6
- 04/09 22:00FK Rad BeogradMetalac Gornji Milanovac? - ?Vòng 7
- 10/09 22:00FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Rad Beograd? - ?Vòng 8
- 18/09 22:00FK Rad BeogradMacva Sabac? - ?Vòng 9
- 24/09 22:00FK LoznicaFK Rad Beograd? - ?Vòng 10
- 28/09 22:00FK Rad BeogradFK Vrsac? - ?Vòng 11
- 02/10 22:00FK Rad BeogradIMT Novi Beograd? - ?Vòng 12
- 08/10 22:00FK Zeleznicar PancevoFK Rad Beograd? - ?Vòng 13
- 15/10 22:00FK Rad BeogradZlatibor Cajetina? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 20 | 11 | 7 | 2 | 21 | 9 | 12 | 40 | T T B T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 20 | 10 | 9 | 1 | 23 | 10 | 13 | 39 | T H H T B T |
3 | Macva Sabac | 20 | 12 | 2 | 6 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T B B T |
4 | FK Vrsac | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 36 | T T T T T H |
5 | Radnik Surdulica | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 8 | 17 | 35 | T B T T T H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 15 | 7 | 31 | B B H T T T |
7 | Borac Cacak | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B T T T B |
8 | FK Graficar Beograd | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B H B H H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 20 | 4 | 10 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H T H T B |
10 | Semendrija 1924 | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 22 | T B B B B H |
11 | Zemun | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B H B H T |
12 | FK Trajal Krusevac | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T H B B |
13 | Indjija | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | H T H B B B |
14 | FK Dubocica | 20 | 3 | 9 | 8 | 20 | 34 | -14 | 18 | B H B B H T |
15 | Sevojno Uzice | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 23 | -10 | 15 | H H B B H B |
16 | Sloven Ruma | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 29 | -16 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs Championship Playoff