Arminia Bielefeld: tin tức, thông tin website facebook

CLB Arminia Bielefeld: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Arminia Bielefeld
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905-5-3
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Melanchthonstra?e 31 a, 33615 Bielefeld
Sân vận động Schuco Arena
Sức chứa sân vận động 28,008 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Michel Kniat
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.arminia-bielefeld.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Arminia Bielefeld mới nhất

  • 17/05 18:30
    Arminia Bielefeld
    SV Waldhof Mannheim
    0 - 0
    Vòng 38
  • 11/05 18:30
    Unterhaching
    Arminia Bielefeld
    0 - 1
    Vòng 37
  • 03/05 21:30
    Arminia Bielefeld
    Dynamo Dresden
    0 - 0
    Vòng 36
  • 27/04 18:30
    Ingolstadt
    Arminia Bielefeld
    0 - 2
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    Arminia Bielefeld
    Hansa Rostock
    3 - 0
    Vòng 34
  • 14/04 00:30
    1 Viktoria koln
    Arminia Bielefeld 1
    0 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    Arminia Bielefeld
    SV Wehen Wiesbaden 1
    2 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 21:30
    1 Alemannia Aachen
    Arminia Bielefeld
    0 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 22:30
    Arminia Bielefeld
    Hannover 96 Am
    1 - 1
    Vòng 30
  • 02/04 01:45
    Arminia Bielefeld
    Bayer Leverkusen
    2 - 1

Lịch thi đấu Arminia Bielefeld sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 38 21 9 8 64 36 28 72 T T T H T T
2 Dynamo Dresden 38 20 10 8 71 40 31 70 B T T H B T
3 Saarbrucken 38 18 11 9 59 47 12 65 H B T T B T
4 Energie Cottbus 38 18 8 12 64 54 10 62 B T H B T B
5 Hansa Rostock 38 18 6 14 54 46 8 60 B T T T B B
6 Viktoria koln 38 18 5 15 59 48 11 59 B B T B T T
7 SC Verl 38 15 12 11 62 55 7 57 B H T B H T
8 Rot-Weiss Essen 38 16 8 14 55 54 1 56 T T B T T H
9 SV Wehen Wiesbaden 38 15 10 13 59 60 -1 55 H T B T T T
10 Ingolstadt 38 14 12 12 72 63 9 54 H B B B B T
11 TSV 1860 Munchen 38 15 8 15 57 61 -4 53 T T B B H H
12 Alemannia Aachen 38 12 14 12 44 44 0 50 T B T B T B
13 Erzgebirge Aue 38 15 5 18 52 65 -13 50 B T B T B H
14 VfL Osnabruck 38 13 9 16 46 55 -9 48 T T B T B B
15 VfB Stuttgart II 38 12 11 15 49 59 -10 47 H H H T T H
16 SV Waldhof Mannheim 38 11 13 14 43 45 -2 46 B H H T T B
17 Borussia Dortmund (Youth) 38 11 10 17 53 60 -7 43 T B B B B B
18 Hannover 96 Am 38 9 10 19 51 70 -19 37 H H T H B T
19 SV Sandhausen 38 9 8 21 49 69 -20 35 B B B B T B
20 Unterhaching 38 4 13 21 40 72 -32 25 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation