AGF Kvindefodbold APS (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB AGF Kvindefodbold APS (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức AGF Kvindefodbold APS (W)
Tên khác AGF Kvindefodbold APS Nữ
Biệt danh AGF Kvindefodbold APS Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đan Mạch
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đan Mạch nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất

  • 23/11 20:00
    Nordsjaelland Nữ
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    0 - 1
    Vòng 14
  • 16/11 21:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    Kolding BK Nữ
    1 - 0
    Vòng 13
  • 10/11 21:00
    Odense BK Nữ
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • 02/11 19:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    HB Koge Nữ
    1 - 0
    Vòng 11
  • 19/10 18:00
    Brondby IF Nữ
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 12/10 20:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    Boldklubben AF 1893 Nữ
    0 - 1
    Vòng 9
  • 05/10 18:00
    Fortuna Hjorring Nữ
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    2 - 0
    Vòng 8
  • 29/09 18:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    Nordsjaelland Nữ
    0 - 1
    Vòng 7
  • 21/09 18:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    Brondby IF Nữ
    1 - 1
    Vòng 6
  • 03/10 00:00
    AGF Kvindefodbold APS Nữ
    Odense BK Nữ
    1 - 0

Lịch thi đấu AGF Kvindefodbold APS (W) sắp tới

BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fortuna Hjorring (W) 14 11 3 0 36 10 26 36 H T T T T T
2 Nordsjaelland (W) 14 10 0 4 26 13 13 30 T T B T B B
3 Brondby IF (W) 14 8 3 3 24 11 13 27 H B T T T T
4 Odense BK (W) 14 4 6 4 19 17 2 18 H B H H T B
5 HB Koge (W) 14 5 2 7 22 13 9 17 H T B B B T
6 AGF Kvindefodbold APS (W) 14 5 1 8 11 22 -11 16 B T T H T T
7 Boldklubben AF 1893 (W) 14 2 2 10 10 36 -26 8 T B B B B B
8 Kolding BK (W) 14 1 3 10 11 37 -26 6 B B H B B B