Radnik Sesvete: tin tức, thông tin website facebook

CLB Radnik Sesvete: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Radnik Sesvete
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Croatia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Croatia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Radnik Sesvete mới nhất

  • 30/11 19:30
    HNK Cibalia
    Radnik Sesvete 2
    0 - 0
    Vòng 17
  • 22/11 19:30
    Radnik Sesvete
    NK Dugopolje
    1 - 1
    Vòng 16
  • 16/11 20:00
    NK Zrinski Jurjevac
    Radnik Sesvete
    0 - 0
    Vòng 15
  • 10/11 18:50
    NK Croatia Zmijavci
    Radnik Sesvete
    0 - 1
    Vòng 14
  • 01/11 20:00
    Radnik Sesvete
    NK Orijent Rijeka
    2 - 0
    Vòng 13
  • 27/10 19:50
    1 HNK Vukovar 91
    Radnik Sesvete 1
    0 - 0
    Vòng 12
  • 19/10 20:30
    NK Jarun
    Radnik Sesvete
    1 - 2
    Vòng 11
  • 11/10 20:30
    Radnik Sesvete
    Bijelo Brdo
    0 - 1
    Vòng 10
  • 05/10 18:50
    1 Rudes
    Radnik Sesvete
    2 - 0
    Vòng 9
  • 27/09 20:30
    1 Radnik Sesvete
    NK Opatija
    1 - 0
    Vòng 8

Lịch thi đấu Radnik Sesvete sắp tới

BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HNK Vukovar 91 17 10 4 3 23 8 15 34 T T T B T H
2 NK Opatija 17 9 7 1 25 11 14 34 H T T T T H
3 Radnik Sesvete 17 7 6 4 21 16 5 27 B H T H T H
4 NK Dubrava Zagreb 17 8 3 6 17 16 1 27 H T H T B B
5 HNK Cibalia 17 6 6 5 25 17 8 24 B T T T B H
6 NK Orijent Rijeka 17 5 9 3 20 16 4 24 H H H H T T
7 NK Croatia Zmijavci 17 4 8 5 16 20 -4 20 H B B H H B
8 Rudes 17 5 4 8 14 17 -3 19 T B B H B H
9 NK Jarun 17 4 6 7 19 19 0 18 T H B B B H
10 Bijelo Brdo 17 4 6 7 12 25 -13 18 H B H B T T
11 NK Dugopolje 17 2 10 5 16 25 -9 16 H H B H B H
12 NK Zrinski Jurjevac 17 1 5 11 13 31 -18 8 B B H H H H

Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation