AD San Carlos: tin tức, thông tin website facebook
CLB AD San Carlos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AD San Carlos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965-5-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Costa Rica |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Carlos Ugalde Alvarez |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Victor Abelenda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.adsancarlos.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AD San Carlos mới nhất
- 07/05 07:00AD San CarlosSantos De Guapiles0 - 0Vòng 22
- 03/05 08:00Sporting San JoseAD San Carlos0 - 0Vòng 21
- 27/04 05:00AD San CarlosHerediano 10 - 0Vòng 20
- 20/04 07:00Municipal LiberiaAD San Carlos0 - 1Vòng 19
- 17/04 08:001 AD San CarlosCartagines Deportiva SA0 - 1Vòng 18
- 12/04 09:00PuntarenasAD San Carlos1 - 0Vòng 17
- 05/04 08:001 AD San CarlosPerez Zeledon0 - 1Vòng 16
- 30/03 09:00AD GuanacastecaAD San Carlos0 - 2Vòng 15
- 28/03 09:00AlajuelenseAD San Carlos0 - 0Vòng 14
- 16/03 08:00AD San CarlosSanta Ana0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu AD San Carlos sắp tới
- 29/11 05:00Deportivo SaprissaAD San Carlos? - ?
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs