Young Boys: tin tức, thông tin website facebook
CLB Young Boys: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Young Boys |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Berner Sport-Club Young Boys Moosstrasse 11 CH-3322 Schönbühl-Urtenen Switzerland |
Sân vận động | Stade de Suisse Wankdorf |
Sức chứa sân vận động | 31,783 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Raphael Wicky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bscyb.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Young Boys mới nhất
- 21/04 21:30Young BoysFC Zurich2 - 0Vòng 33
- 13/04 21:30LuzernYoung Boys 12 - 0Vòng 32
- 06/04 01:30Young BoysYverdon0 - 1Vòng 31
- 02/04 01:30ServetteYoung Boys0 - 1Vòng 30
- 30/03 00:00Young BoysSt. Gallen0 - 0Vòng 29
- 16/03 22:30BaselYoung Boys0 - 1Vòng 28
- 09/03 00:00Young BoysLausanne Sports1 - 0Vòng 27
- 02/03 22:30GrasshopperYoung Boys0 - 0Vòng 26
- 22/03 23:00Young BoysGrasshopper0 - 0
- 28/02 02:301 FC ZurichYoung Boys1 - 1
Lịch thi đấu Young Boys sắp tới
- 27/04 01:30Biel BienneYoung Boys? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs Relegation Play-offs