Sparta Praha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sparta Praha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sparta Praha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893-11-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Milady Horakove 98 17082 Praha 7 |
Sân vận động | Jannarali Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,558 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brian Priske |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sparta.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sparta Praha mới nhất
- 15/12 19:00Sparta PrahaBaumit Jablonec0 - 1Vòng 19
- 08/12 01:00Sparta PrahaBohemians 19050 - 0Vòng 18
- 04/12 01:00Sparta PrahaMFK Karvina3 - 1Vòng 8
- 01/12 01:00Dukla PragueSparta Praha0 - 1Vòng 17
- 23/11 22:00Sparta PrahaTeplice0 - 0Vòng 16
- 10/11 21:30Mlada BoleslavSparta Praha1 - 1Vòng 15
- 03/11 01:00Sparta PrahaBanik Ostrava1 - 2Vòng 14
- 12/12 03:00FeyenoordSparta Praha3 - 1A
- 27/11 00:45Sparta PrahaAtletico Madrid0 - 2A
- 07/11 03:00Sparta PrahaStade Brestois0 - 1A
Lịch thi đấu Sparta Praha sắp tới
- 06/01 17:00Sparta PrahaChrudim? - ?
- 07/07 23:30SV SpittalSparta Praha? - ?
- 10/01 21:00Sparta PrahaMalmo FF? - ?
- 05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
- 23/01 03:00Sparta PrahaInter Milan? - ?A
- 30/01 03:00Bayer LeverkusenSparta Praha? - ?A
- 02/02 23:00Synot SlovackoSparta Praha? - ?Vòng 20
- 09/02 23:00Sparta PrahaHradec Kralove? - ?Vòng 21
- 16/02 23:00MFK KarvinaSparta Praha? - ?Vòng 22
- 23/02 23:00Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs