Lokomotiv Astana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Astana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Astana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Futbol'nyy klub ''Zhenis'' ul. Manasa, 6 473000 g.Astana Kazakhstan |
Sân vận động | Astana Arena |
Sức chứa sân vận động | 12,343 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Grigori Babayan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcastana.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất
- 13/04 17:00OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
- 05/04 19:00Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1Vòng 4
- 30/03 18:00Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0Vòng 3
- 09/03 21:00Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2Vòng 2
- 02/03 20:00Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty1 - 0Vòng 1
- 20/02 18:30Lokomotiv AstanaDinamo Samarqand1 - 0
- 17/02 19:30FC KrasnodarLokomotiv Astana1 - 0
- 10/02 19:30Gulf United FCLokomotiv Astana1 - 1
- 02/02 19:30Spartak MoscowLokomotiv Astana2 - 1
- 20/12 03:001 APOEL NicosiaLokomotiv Astana 10 - 0A
Lịch thi đấu Lokomotiv Astana sắp tới
- 20/04 19:00Turan TurkistanLokomotiv Astana? - ?Vòng 5
- 26/04 20:00Lokomotiv AstanaFK Atyrau? - ?Vòng 6
- 03/05 20:00Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana? - ?Vòng 7
- 10/05 20:00Lokomotiv AstanaTobol Kostanai? - ?Vòng 8
- 17/05 20:00Ulytau ZhezkazganLokomotiv Astana? - ?Vòng 9
- 24/05 20:00Lokomotiv AstanaZhenis? - ?Vòng 10
- 30/05 20:00FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana? - ?Vòng 11
- 14/06 20:00Lokomotiv AstanaOkzhetpes? - ?Vòng 12
- 21/06 20:00FK Aktobe LentoLokomotiv Astana? - ?Vòng 13
- 28/06 20:00Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 13 | H T T T T |
2 | Tobol Kostanai | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T H H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T B |
4 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Okzhetpes | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H B T |
7 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | Ordabasy | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H B H B T |
10 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | H H B H B |
12 | FK Atyrau | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 | T B B B B B |
13 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | B H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation