Celtic FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Celtic FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Celtic FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1887-11-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom |
Sân vận động | Celtic Park |
Sức chứa sân vận động | 60,355 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brendan Rodgers |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.celticfc.net/home.aspx |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Celtic FC mới nhất
- 12/04 18:30Celtic FCKilmarnock4 - 1Vòng 33
- 06/04 18:00Saint JohnstoneCeltic FC1 - 0Vòng 32
- 29/03 22:00Celtic FCHeart of Midlothian3 - 0Vòng 31
- 16/03 19:30Celtic FCGlasgow Rangers0 - 2Vòng 30
- 02/03 00:30Saint MirrenCeltic FC1 - 2Vòng 29
- 26/02 03:00Celtic FCAberdeen3 - 0Vòng 28
- 22/02 19:30HibernianCeltic FC2 - 0Vòng 27
- 15/02 22:00Celtic FCDundee United2 - 0Vòng 26
- 09/03 22:00Celtic FCHibernian1 - 0
- 19/02 03:00Bayern MunichCeltic FC0 - 0
Lịch thi đấu Celtic FC sắp tới
- 18/01 02:45Celtic FCHibernian? - ?
- 26/04 18:30Dundee UnitedCeltic FC? - ?Vòng 1
- 04/05 18:00Glasgow RangersCeltic FC? - ?Vòng 2
- 10/05 21:00Celtic FCHibernian? - ?Vòng 3
- 15/05 01:45AberdeenCeltic FC? - ?Vòng 4
- 17/05 18:30Celtic FCSaint Mirren? - ?Vòng 5
- 20/04 21:00Saint JohnstoneCeltic FC? - ?
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs