Svay Rieng FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Svay Rieng FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Svay Rieng FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Quốc gia Campuchia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Svay Rieng FC mới nhất
- 01/02 18:00Angkor TigeSvay Rieng FC0 - 0Vòng 20
- 26/01 18:00Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1Vòng 19
- 12/01 18:00Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0Vòng 17
- 03/01 18:00Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1Vòng 16
- 29/12 18:00Svay Rieng FCVisakha FC1 - 0Vòng 15
- 24/12 18:00Ministry of Interior FASvay Rieng FC0 - 2Vòng 11
- 30/11 15:30Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4Vòng 14
- 27/11 18:00Svay Rieng FCLife1 - 0Vòng 10
- 22/01 18:00Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0A
- 08/01 19:30Svay Rieng FCPSM Makassar0 - 1A
Lịch thi đấu Svay Rieng FC sắp tới
- 05/02 19:30Svay Rieng FCShan United? - ?A
- 09/02 18:00LifeSvay Rieng FC? - ?Vòng 21
- 15/02 18:00Svay Rieng FCMinistry of Interior FA? - ?Vòng 22
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 20 | 43 | 47 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 46 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 33 | H T B H T B |
5 | Nagaworld FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | B B H H T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 18 | 8 | 3 | 7 | 43 | 28 | 15 | 27 | T T B T B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 35 | -6 | 24 | T H T T T B |
8 | Tiffy Army FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 43 | -13 | 18 | B B B T B H |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 18 | 1 | 2 | 15 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 19 | 1 | 2 | 16 | 16 | 67 | -51 | 5 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs