Port FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Port FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Port FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | PAT Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jadet Meelarp |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://singhtaruafc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Port FC mới nhất
- 20/04 18:00Nong Bua LamphuPort FC1 - 0Vòng 29
- 13/04 18:00Nakhon Pathom FCPort FC1 - 2Vòng 23
- 10/04 18:00Port FCPrachuap Khiri Khan0 - 1Vòng 22
- 05/04 19:00Port FCUthai Thani FC0 - 1Vòng 28
- 30/03 18:00Lamphun WarriorPort FC1 - 1Vòng 27
- 16/03 19:00Port FCBangkok United FC0 - 0Vòng 26
- 09/03 19:00Muang Thong UnitedPort FC0 - 1Vòng 25
- 01/03 19:00Port FCNakhon Ratchasima0 - 2Vòng 24
- 16/04 17:00Lamphun WarriorPort FC1 - 0
- 26/02 19:00Port FCKhonkaen United2 - 1
Lịch thi đấu Port FC sắp tới
- 18/09 17:30Khonkaen UnitedPort FC? - ?Vòng 3
- 30/04 18:00Port FCRayong FC? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
7 | Muang Thong United | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 42 | B T B B T H |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 36 | T B H H B H |
9 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
10 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 55 | -19 | 32 | B T B B B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation