Hiroshima Sanfrecce: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hiroshima Sanfrecce: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hiroshima Sanfrecce |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988-1-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒733-0036 広島県広島市西区観音新町 4-10-2 |
Sân vận động | Edion Peace Wing Hiroshima |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Skibbe |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sanfrecce.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hiroshima Sanfrecce mới nhất
- 04/06 17:00Avispa FukuokaHiroshima Sanfrecce0 - 0
- 31/05 15:30Hiroshima SanfrecceKawasaki Frontale0 - 0Vòng 19
- 25/05 13:00FC TokyoHiroshima Sanfrecce0 - 0Vòng 18
- 17/05 12:00Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy0 - 0Vòng 17
- 11/05 13:001 Gamba OsakaHiroshima Sanfrecce0 - 1Vòng 16
- 07/05 17:00Shonan BellmareHiroshima Sanfrecce0 - 1Vòng 15
- 03/05 11:00Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka0 - 0Vòng 14
- 29/04 12:00Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata0 - 0Vòng 13
- 25/04 17:30Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce0 - 0Vòng 12
- 20/04 12:00Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce1 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Hiroshima Sanfrecce sắp tới
- 08/06 13:00Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka? - ?
- 11/06 16:30Hiroshima SanfrecceBrew Saga? - ?
- 14/06 16:00Kashima AntlersHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 20
- 21/06 17:00Yokohama FCHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 21
- 28/06 17:00Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus? - ?Vòng 22
- 02/07 17:00Vissel KobeHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 5
- 05/07 17:00Fagiano OkayamaHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 23
- 19/07 17:00Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 24
- 09/08 17:00Hiroshima SanfrecceShimizu S-Pulse? - ?Vòng 25
- 16/08 17:00Hiroshima SanfrecceGamba Osaka? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation