Gwangju Football Club: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gwangju Football Club: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gwangju Football Club |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2010-12-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Gwangju Soccer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 40,245 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lee Jung-hyo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gwangju-fc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gwangju Football Club mới nhất
- 03/12 19:001 Shanghai PortGwangju Football Club0 - 1A
- 27/11 17:00Gwangju Football ClubShanghai Shenhua0 - 0A
- 05/11 17:00Vissel KobeGwangju Football Club1 - 0A
- 22/10 17:00Gwangju Football ClubJohor Darul Takzim2 - 1A
- 24/11 12:00Gwangju Football ClubJeonbuk Hyundai Motors0 - 0Vòng 5
- 10/11 14:30Jeju UnitedGwangju Football Club0 - 0Vòng 4
- 02/11 14:30Gwangju Football ClubDaejeon Citizen0 - 0Vòng 3
- 27/10 14:30Incheon UnitedGwangju Football Club1 - 0Vòng 2
- 18/10 17:30Gwangju Football ClubDaegu FC0 - 0Vòng 1
- 06/10 13:00Gwangju Football ClubFC Seoul0 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Gwangju Football Club sắp tới
- 11/02 19:00Shandong TaishanGwangju Football Club? - ?A
- 18/02 17:00Gwangju Football ClubBuriram United? - ?A
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeju United | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju Football Club | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk Hyundai Motors | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 39 | B T H B T |
Relegation Play-offs Relegation