Septemvri Sofia: tin tức, thông tin website facebook

CLB Septemvri Sofia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Septemvri Sofia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Bistritsa Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dimitar Vasev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Septemvri Sofia mới nhất

  • 26/05 00:45
    FK Levski Krumovgrad
    Septemvri Sofia
    0 - 0
    Vòng 7
  • 21/05 00:15
    Septemvri Sofia
    Lokomotiv Sofia
    0 - 2
    Vòng 6
  • 16/05 00:15
    Septemvri Sofia
    FC Hebar Pazardzhik
    1 - 0
    Vòng 5
  • 12/05 00:30
    CSKA 1948 Sofia
    Septemvri Sofia
    1 - 0
    Vòng 4
  • 06/05 23:30
    Septemvri Sofia
    Slavia Sofia
    2 - 1
    Vòng 3
  • 02/05 19:00
    Botev Vratsa
    Septemvri Sofia
    2 - 0
    Vòng 2
  • 28/04 21:30
    Septemvri Sofia
    Lokomotiv Plovdiv
    0 - 0
    Vòng 1
  • 21/04 20:30
    Septemvri Sofia
    Levski Sofia
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 18:00
    Botev Plovdiv
    Septemvri Sofia
    1 - 0
    Vòng 29
  • 07/04 19:00
    Septemvri Sofia
    Arda
    0 - 2
    Vòng 28

Lịch thi đấu Septemvri Sofia sắp tới

  • 21/08 19:00
    Sportist Svoge
    Septemvri Sofia
    ? - ?
    Vòng 7

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 38 24 10 4 74 26 48 82 B T H T T T
2 PFK Montana 38 22 12 4 53 15 38 78 T T T H H B
3 Pirin Blagoevgrad 38 21 9 8 55 41 14 72 T T H T B B
4 Marek Dupnitza 38 18 11 9 44 31 13 65 H T T B T T
5 Yantra Gabrovo 38 18 10 10 59 37 22 64 B B T T T T
6 FC Dunav Ruse 38 17 13 8 52 35 17 64 B T H B T T
7 Etar 38 15 11 12 51 40 11 56 H T H T H T
8 Belasitsa Petrich 38 16 8 14 42 45 -3 56 T B B B H T
9 CSKA 1948 Sofia II 38 17 4 17 55 52 3 55 T B T B H B
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 38 15 7 16 41 41 0 52 T B T T T H
11 Ludogorets Razgrad II 38 13 12 13 53 42 11 51 H T T T H B
12 Spartak Pleven 38 14 9 15 35 43 -8 51 B B H T B T
13 CSKA Sofia B 38 12 13 13 47 41 6 49 B B B B H B
14 Fratria 38 13 9 16 45 50 -5 48 H B B T B T
15 Minyor Pernik 38 11 8 19 36 56 -20 41 H B B B H T
16 Sportist Svoge 38 8 13 17 22 40 -18 37 H T B T H B
17 Litex Lovech 38 8 9 21 19 45 -26 33 B B H B H B
18 Botev Plovdiv II 38 8 5 25 33 70 -37 29 T T B B H B
19 Strumska Slava 38 4 16 18 23 54 -31 28 T H B H B B
20 PFC Nesebar 38 5 13 20 28 63 -35 28 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation