FK Chernomorets 1919 Burgas: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Chernomorets 1919 Burgas: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Chernomorets 1919 Burgas
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất

  • 05/02 19:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    PFC Nesebar
    2 - 0
  • 01/02 18:10
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Rozova Dolina
    2 - 0
  • 25/01 18:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    FC Sliven 2000
    1 - 2
  • 27/07 15:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    FC Zagorets
    0 - 0
  • 28/10 18:30
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Lokomotiv Plovdiv
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
  • 13/10 19:00
    1 FK Chernomorets 1919 Burgas
    Etar
    2 - 0
  • 24/05 22:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Yantra Gabrovo
    1 - 2
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    Sportist Svoge
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    CSKA 1948 Sofia II
    0 - 1
    Vòng 32
  • 02/05 22:00
    Spartak Pleven
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    1 - 0
    Vòng 31

Lịch thi đấu FK Chernomorets 1919 Burgas sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 32 19 10 3 46 13 33 67 B H T T H T
2 FC Dobrudzha 31 19 9 3 58 19 39 66 T T T T T T
3 Pirin Blagoevgrad 32 18 8 6 48 36 12 62 T T T T B B
4 FC Dunav Ruse 32 14 12 6 44 30 14 54 H T H H B T
5 Yantra Gabrovo 32 14 10 8 47 31 16 52 T T T H H H
6 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
7 Belasitsa Petrich 32 14 7 11 36 34 2 49 T B H B H H
8 CSKA 1948 Sofia II 32 15 3 14 49 43 6 48 T T B T T B
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Spartak Pleven 32 12 8 12 32 36 -4 44 T T B H B H
11 Etar 31 12 7 12 41 37 4 43 B H B H B B
12 Ludogorets Razgrad II 32 10 10 12 40 38 2 40 H B T B H H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 32 11 6 15 29 32 -3 39 H T B B T B
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 32 10 6 16 29 44 -15 36 B B B B T B
16 Litex Lovech 32 8 7 17 19 36 -17 31 B T H T B T
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 PFC Nesebar 32 4 11 17 25 58 -33 23 B B B B H T
19 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
20 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation